Sở kế hoạch đầu tư là gì? chức năng của sở kế hoạch đầu tư là gì? Phòng đăng ký kinh doanh trực thuộc sở?
Sở Kế hoạch và Đầu tư (phòng đăng ký kinh doanh) là cơ quan chuyên môn thuộc Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh. Sở Kế hoạch và Đầu tư có tư cách pháp nhân, có con dấu và tài khoản riêng, chịu sự chỉ đạo và quản lý về tổ chức, biên chế, hoạt động của Ủy ban Nhân dân cấp tỉnh, đồng thời chịu sự chỉ đạo, hướng dẫn, thanh tra, kiểm tra về chuyên môn, nghiệp vụ của Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
Sở Kế hoạch và Đầu tư là cơ quan chuyên môn thuộc Uỷ ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương (sau đây gọi chung là Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh) có chức năng tham mưu, giúp Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh thực hiện chức năng quản lý nhà nước về kế hoạch và đầu tư, gồm:
Tổng hợp về quy hoạch, kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội; tổ chức thực hiện và đề xuất về cơ chế, chính sách quản lý kinh tế – xã hội trên địa bàn cấp tỉnh; đầu tư trong nước, đầu tư nước ngoài ở địa phương; quản lý nguồn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA), nguồn viện trợ phi Chính phủ; đấu thầu; đăng ký kinh doanh trong phạm vi địa phương; tổng hợp và thống nhất quản lý các vấn đề về doanh nghiệp, kinh tế tập thể, kinh tế tư nhân; ngoài ra sở kế hoạch đầu tư (phòng đăng ký kinh doanh) còn tổ chức cung ứng các dịch vụ công thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Sở theo quy định của pháp luật.
Tư cách pháp nhân và cơ cấu tổ chức của sở kế hoạch và đầu tư.
Sở Kế hoạch và Đầu tư có tư cách pháp nhân, có con dấu và tài khoản riêng, chịu sự chỉ đạo và quản lý về tổ chức, biên chế, hoạt động của Ủy ban Nhân dân cấp tỉnh, đồng thời chịu sự chỉ đạo, hướng dẫn, thanh tra, kiểm tra về chuyên môn, nghiệp vụ của Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
Về cơ cấu tổ chức: Sở Kế hoạch và Đầu tư có Giám đốc và không quá 03 Phó Giám đốc. Sở Kế hoạch và Đầu tư Thủ đô Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh có không quá 04 Phó Giám đốc. Số lượng các phòng chuyên môn của Sở Kế hoạch và Đầu tư không quá 06, đối với Thủ đô Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh không quá 07 phòng (phòng chuyên môn, phòng đăng ký kinh doanh, văn phòng, thanh tra, các đơn vị sự nghiệp trực thuộc). Biên chế hành chính do Ủy ban Nhân dân cấp tỉnh quyết định.Hiện cả nước có 63 Sở Kế hoạch và Đầu tư.
Tổng hợp danh sách địa chỉ của (phòng đăng ký kinh doanh) Sở sở kế hoạch và đâu tư của các tỉnh thành việt Nam
30 phòng kinh doanh khu vực 1
STT | Tỉnh/Thành phố | Thông tin liên hệ | |
1 | Thành phố Cần Thơ | Địa chỉ | 61/21 Lý Tự Trọng, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, TP Cần Thơ |
Số điện thoại | 0710.3831627 | ||
Website | http://cantho.gov.vn/wps/portal/sokhdt/ | ||
2 | Thành phố Đà Nẵng | Địa chỉ | Tầng 6 Toà nhà Trung tâm hành chính, Số 24 Trần Phú, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng |
Số điện thoại | 0236.3821755 | ||
Website | http://dpi.danang.gov.vn/ | ||
3 | Thành phố Hà Nội | Địa chỉ | Tầng 3, toà nhà B10A, khu đô thị Nam Trung Yên, P. Trung Hoà, Q. Cầu Giấy, Hà Nội |
Số điện thoại | 024.6282.0834/35 – 024.6282.0836/37 – 024.6282.0839/40 | ||
Website | http://www.hapi.gov.vn/ | ||
4 | Thành phố Hải Phòng | Địa chỉ | Số 1 Đinh Tiên Hoàng, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng |
Số điện thoại | 0225.3823769 | ||
Website | http://www.haiphong.gov.vn/ | ||
5 | Thành phố Hồ Chí Minh | Địa chỉ | Số 32 Lê Thánh Tôn, P. Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
Số điện thoại | 028.38293179 | ||
Website | http://www.dpi.hochiminhcity.gov.vn/Pages/default.aspx | ||
6 | Tỉnh An Giang | Địa chỉ | Số 3 Lê Triệu Kiết, P. Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, tỉnh An Giang |
Số điện thoại | 076.3854692 | ||
Website | http://sokhdt.angiang.gov.vn/ | ||
7 | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Địa chỉ | Số 1 Hồ Xuân Hương, P. Thắng Tam, TP. Vũng Tàu |
Số điện thoại | 064.3851381 064.3526932 | ||
Website | http://sokhdt.baria-vungtau.gov.vn/ | ||
8 | Tỉnh Bạc Liêu | Địa chỉ | Khu hành chính, đường Nguyễn Tất Thành, phường 1, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
Số điện thoại | 0291.3956542 | ||
Website | http://skhdt.baclieu.gov.vn/default.aspx | ||
9 | Tỉnh Bắc Giang | Địa chỉ | Đường Nguyễn Gia Thiều, TP. Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
Số điện thoại | 0204.3859605 | ||
Website | http://skhdt.bacgiang.gov.vn/ | ||
10 | Tỉnh Bắc Kạn | Địa chỉ | Số 9 đường Trường Chinh, TX. Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Số điện thoại | 0209.3823769 | ||
Website | http://sokhdt.backan.gov.vn/Pages/default.aspx | ||
11 | Tỉnh Bắc Ninh | Địa chỉ | Số 6 đường Lý Thái Tổ, P. Suối Hoa, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Số điện thoại | 0222.3875188 | ||
Website | http://skhdt.bacninh.gov.vn/ | ||
12 | Tỉnh Bến Tre | Địa chỉ | Số 6 đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường 3, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
Số điện thoại | 0275.3823637 | ||
Website | http://www.dpi-bentre.gov.vn/ | ||
13 | Tỉnh Bình Dương | Địa chỉ | Tầng 4 Tháp A, Tòa nhà Trung tâm hành chính tập trung tỉnh Bình Dương, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
Số điện thoại | 0274.3823718 | ||
Website | http://sokhdt.binhduong.gov.vn/ | ||
14 | Tỉnh Bình Định | Địa chỉ | Số 35 đường Lê Lợi, TP. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
Số điện thoại | 0256.3826083 | ||
Website | http://skhdt.binhdinh.gov.vn/ | ||
15 | Tỉnh Bình Phước | Địa chỉ | 626 Quốc lộ 14, P. Tân Phú, TX. Đông Xoài, tỉnh Bình Phước |
Số điện thoại | 0651.3870772 | ||
Website | http://www.skhdtbinhphuoc.gov.vn/3cms/ | ||
16 | Tỉnh Bình Thuận | Địa chỉ | 290 đường Trần Hưng Đạo, P. Bình Hưng, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
Số điện thoại | 0252.3824088 | ||
Website | http://www.dpibinhthuan.gov.vn/ | ||
17 | Tỉnh Cà Mau | Địa chỉ | Số 93 Lý Thường Kiệt, Phường 5, TP. Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Số điện thoại | 0290.3830774 | ||
Website | http://sokhdt.camau.gov.vn/wps/portal/ | ||
18 | Tỉnh Cao Bằng | Địa chỉ | Số 030, Phố Xuân Trường, P. Hợp Giang, TX. Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng |
Số điện thoại | 0206.3853007 | ||
Website | http://sokhdt.caobang.gov.vn/ | ||
19 | Tỉnh Đắk Lắk | Địa chỉ | Số 17 đường Lê Duẩn, TP. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Số điện thoại | 0262.3549102 | ||
Website | http://www.daklakdpi.gov.vn/ | ||
20 | Tỉnh Đắk Nông | Địa chỉ | Đường 23/3, P. Nghĩa Đức, TX. Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông |
Số điện thoại | 0261.3549102 | ||
Website | http://www.daknongdpi.gov.vn/default.aspx | ||
21 | Tỉnh Điện Biên | Địa chỉ | Số 900, đường 7/5, P. Mường Thanh, TP. Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
Số điện thoại | 0215.3825896 | ||
Website | http://dienbiendpi.gov.vn/ | ||
22 | Tỉnh Đồng Nai | Địa chỉ | 108 đường Hà Huy Giáp, Phường Quyết Thắng, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai |
Số điện thoại | 0251.8850777 | ||
Website | http://www.dongnai.gov.vn/Pages/glp-sokehoachdautu-glpstatic-122-glpdyn-1-glpsite-2.html | ||
23 | Tỉnh Đồng Tháp | Địa chỉ | Số 11, Võ Trường Toản, phường 1, TP. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp |
Số điện thoại | 0277.3852866 | ||
Website | http://skhdt.dongthap.gov.vn/wps/portal/sokhdt | ||
24 | Tỉnh Gia Lai | Địa chỉ | Số 2 Hoàng Hoa Thám, P. Tây Sơn, TP. Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Số điện thoại | 0269.3823713 | ||
Website | http://skhdt.gialai.gov.vn/ | ||
25 | Tỉnh Hà Giang | Địa chỉ | Số 188, Tổ 4, đường Trần Hưng Đạo, P. Nguyễn Trãi, TP. Hà Giang, tỉnh Hà Giang |
Số điện thoại | 0219.3864591 | ||
Website | http://www.hagiang.gov.vn/government/pages/unit.aspx?ItemID=63 | ||
26 | Tỉnh Hà Nam | Địa chỉ | Số 15 đường Trần Phú, P. Quang Trung, TP. Hà Nam, tỉnh Hà Nam |
Số điện thoại | 0226.3854320 | ||
Website | http://hanam.gov.vn/vi-vn/skhdt/Pages/Default.aspx | ||
27 | Tỉnh Hà Tĩnh | Địa chỉ | Đại lộ Xô Viết Nghệ Tĩnh, TP Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
Số điện thoại | 0239.3881263 | ||
Website | http://dpihatinh.gov.vn/ | ||
28 | Tỉnh Hải Dương | Địa chỉ | 58 Quang Trung, TP. Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
Số điện thoại | 0220.3859412 | ||
Website | http://skhdt.haiduong.gov.vn/Pages/default.aspx | ||
29 | Tỉnh Hậu Giang | Địa chỉ | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 5, TP. Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang |
Số điện thoại | 0711.3878872 | ||
Website | http://www.haugiang.gov.vn/Portal/default.aspx?siteid=47 | ||
30 | Tỉnh Hoà Bình | Địa chỉ | Số 672, đường Trần Hưng Đạo, P. Phương Lâm, TP. Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
Số điện thoại | 0218.3856048 | ||
Website | http://dpihoabinh.gov.vn/ |
33 phòng kinh doanh khu vực 2
STT | Tỉnh/Thành phố | Thông tin liên hệ | |
31 | Tỉnh Hưng Yên | Địa chỉ | Số 8 đường Chùa Chuông, P. Hiến Nam, TP. Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên |
Số điện thoại | 0221.3863929 | ||
Website | http://sokhdt.hungyen.gov.vn/Pages/default.aspx | ||
32 | Tỉnh Khánh Hoà | Địa chỉ | Khu Liên cơ I, số 1 đường Trần Phú, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
Số điện thoại | 0258.3822176 | ||
Website | http://www.khanhhoainvest.gov.vn/user/ | ||
33 | Tỉnh Kiên Giang | Địa chỉ | 29 đường Bạch Đằng, P. Vĩnh Thanh Vân, TP. Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang |
Số điện thoại | 0297.3870319 | ||
Website | http://www.kiengiangdpi.gov.vn/ | ||
34 | Tỉnh Kon Tum | Địa chỉ | 12 Nguyễn Viết Xuân, TP. Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
Số điện thoại | 0260.3863676 | ||
Website | http://skhdt.kontum.gov.vn/ | ||
35 | Tỉnh Lai Châu | Địa chỉ | Nhà B, tầng 8, Trung tâm Hành chính Chính trị, P. Tân Phong, TX. Lai Châu, tỉnh Lai Châu |
Số điện thoại | 0213.3876438 | ||
Website | http://laichau.gov.vn/Default.aspx?alias=laichau.gov.vn/sokehoachdautu | ||
36 | Tỉnh Lạng Sơn | Địa chỉ | Số 2 Hoàng Văn Thụ, P. Chi Lăng, TP. Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn |
Số điện thoại | 0205.3812488 | ||
Website | http://www.langson.gov.vn/khdt/ | ||
37 | Tỉnh Lào Cai | Địa chỉ | Tầng 6-7, toà nhà Khối 6, đại lộ Trần Hưng Đạo, TP. Lào Cai, tỉnh Lào Cai |
Số điện thoại | 0214.3840334/ 0214.3843567 | ||
Website | http://laocai.gov.vn/sites/skhdt/Trang/trangchu.aspx | ||
38 | Tỉnh Lâm Đồng | Địa chỉ | Số 36, Trần Phú, Phường 3, Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
Số điện thoại | 0263.3827165 | ||
Website | http://skhdt.lamdong.gov.vn/ | ||
39 | Tỉnh Long An | Địa chỉ | 61 Trương Định , Phường 1, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An |
Số điện thoại | 0272.3826428 | ||
Website | http://skhdt.longan.gov.vn/ | ||
40 | Tỉnh Nam Định | Địa chỉ | 172 đường Hàn Thuyên, P. Vị Xuyên, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định |
Số điện thoại | 0228.3640619 | ||
Website | http://sokhdt.namdinh.gov.vn/ | ||
41 | Tỉnh Nghệ An | Địa chỉ | Số 20 đường Trường Thi, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |
Số điện thoại | 0238.3847563 | ||
Website | http://nghean.gov.vn/wps/portal/sokehoachdautu | ||
42 | Tỉnh Ninh Bình | Địa chỉ | 8 Lê Hồng Phong, TP. Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
Số điện thoại | 0229.3880204 | ||
Website | http://ninhbinh.gov.vn/web/guest/154 | ||
43 | Tỉnh Ninh Thuận | Địa chỉ | Số 57 đường 16 tháng 4, TP. Phan Rang, Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Số điện thoại | 0238.3847563 | ||
Website | http://www.ninhthuan.gov.vn/chinhquyen/sokhdt/Pages/default.aspx | ||
44 | Tỉnh Phú Thọ | Địa chỉ | Đường Trần Phú, P. Tân Dân, TP. Việt Trì, Phú Thọ |
Số điện thoại | 0210.3813585 | ||
Website | http://dpi.phutho.gov.vn/vi-VN/home.aspx | ||
45 | Tỉnh Phú Yên | Địa chỉ | Số 2A Điện Biên Phủ, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên |
Số điện thoại | 0257.3842891 | ||
Website | http://www.phuyen.gov.vn/wps/portal/phuyendpi | ||
46 | Tỉnh Quảng Bình | Địa chỉ | Số 9 Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình |
Số điện thoại | 0232.3825411 | ||
Website | http://skhdt.quangbinh.gov.vn/3cms/ | ||
47 | Tỉnh Quảng Nam | Địa chỉ | Số 2 Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam |
Số điện thoại | 0235.3810429 | ||
Website | http://www.dpiqnam.gov.vn/ | ||
48 | Tỉnh Quảng Ngãi | Địa chỉ | 96 Nguyễn Nghiêm, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi |
Số điện thoại | 0255.3822730 | ||
Website | http://www.quangngai.gov.vn/sokhdt/Pages/home.aspx | ||
49 | Tỉnh Quảng Ninh | Địa chỉ | Tầng 1 – trụ sở Liên cơ quan số 2, đường Nguyễn Văn Cừ, P. Hồng Hà, TP. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Số điện thoại | 0203.3834300 | ||
Website | http://www.quangninh.gov.vn/ | ||
50 | Tỉnh Quảng Trị | Địa chỉ | 34 Hùng Vương, TP. Đông Hà, tỉnh Quảng Trị |
Số điện thoại | 0233.3853301 | ||
Website | http://dpiquangtri.gov.vn/ | ||
51 | Tỉnh Sóc Trăng | Địa chỉ | 21 Trần Hưng Đạo, TP. Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
Số điện thoại | 0299.3828625 | ||
Website | http://sokhdt.soctrang.gov.vn/sokhdt/ | ||
52 | Tỉnh Sơn La | Địa chỉ | Đường Khau Cả, TP. Sơn La, tỉnh Sơn La |
Số điện thoại | 0212.3852019 | ||
Website | http://sokehoachvadautu.sonla.gov.vn/ | ||
53 | Tỉnh Tây Ninh | Địa chỉ | 300 đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường 2, TX. Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh |
Số điện thoại | 0276.3822854 | ||
Website | http://sokhdt.tayninh.gov.vn/Pages/default.aspx | ||
54 | Tỉnh Thái Bình | Địa chỉ | 233 đường Hai Bà Trưng, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
Số điện thoại | 0227.3830182 | ||
Website | http://sokhdt.thaibinh.gov.vn/Pages/Home.aspx | ||
55 | Tỉnh Thái Nguyên | Địa chỉ | Số 18 đường Nha Trang, TP. Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Số điện thoại | 0208.3854237 | ||
Website | http://sokhdt.thainguyen.gov.vn/ | ||
56 | Tỉnh Thanh Hoá | Địa chỉ | 45B đại lộ Lê Lợi, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
Số điện thoại | 0237.3851450 | ||
Website | http://skhdt.thanhhoa.gov.vn/vi-vn/skhdt/Pages/Default.aspx | ||
57 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | Địa chỉ | Số 7 đường Tôn Đức Thắng, TP. Huế |
Số điện thoại | 0234.3846367 | ||
Website | http://skhdt.thuathienhue.gov.vn/ | ||
58 | Tỉnh Tiền Giang | Địa chỉ | 38 đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 1, TP. Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
Số điện thoại | 0273.3871962 | ||
Website | http://skhdt.tiengiang.gov.vn/Default.aspx?sname=SKHDT&sid=43&pageid=724 | ||
59 | Tỉnh Trà Vinh | Địa chỉ | 19A Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 2, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
Số điện thoại | 0294.3867107 | ||
Website | http://www.travinh.gov.vn/wps/portal/skhdt | ||
60 | Tỉnh Tuyên Quang | Địa chỉ | Số 177 đường Trần Hưng Đạo, TP. Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
Số điện thoại | 0207.3821441 | ||
Website | http://tuyenquang.gov.vn:2222/SOKEHOACH | ||
61 | Tỉnh Vĩnh Long | Địa chỉ | 205/5 Phạm Hùng, Phường 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
Số điện thoại | 0270.3824033 | ||
Website | http://www.skhdt.vinhlong.gov.vn/ | ||
62 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Địa chỉ | Số 40 đường Nguyễn Trãi, P. Đống Đa, TP. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Số điện thoại | 0211.3840610 | ||
Website | http://sokhdt.vinhphuc.gov.vn/Pages/Default.aspx | ||
63 | Tỉnh Yên Bái | Địa chỉ | Đường Yên Ninh, P. Đồng Tâm, TP. Yên Bái |
Số điện thoại | 0216.3851691 | ||
Website | http://www.yenbai.gov.vn/vi/org/sbn/ sokehoachvadautu/Pages/trangchu.aspx |