Lập trình Web (IT15) là môn học quan trọng trong chương trình đào tạo Công nghệ Thông tin tại Trường Đại học Mở Hà Nội (EHOU). Môn học này cung cấp cho sinh viên kiến thức và kỹ năng cần thiết để phát triển các ứng dụng web hiện đại, đáp ứng nhu cầu thực tiễn trong lĩnh vực công nghệ thông tin và kinh doanh trực tuyến.
Trong quá trình học, sinh viên sẽ được tiếp cận với các công nghệ và ngôn ngữ lập trình web phổ biến như ASP.NET, JavaScript, giúp họ hiểu và xây dựng các trang web tương tác và động. Ngoài ra, môn học cũng bao gồm các bài tập trắc nghiệm và thực hành nhằm củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng lập trình web của sinh viên .
Mục tiêu của môn học là giúp sinh viên nắm vững quy trình phát triển ứng dụng web, từ việc thiết kế giao diện người dùng đến triển khai và quản lý hệ thống. Những kiến thức và kỹ năng này sẽ hỗ trợ sinh viên trong việc xây dựng các trang web chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu của người dùng và thị trường.
Môn Lập trình Web (IT15) không chỉ cung cấp nền tảng lý thuyết mà còn chú trọng đến ứng dụng thực tiễn, giúp sinh viên phát triển tư duy lập trình và khả năng giải quyết vấn đề trong lĩnh vực phát triển web. Đây là bước đệm quan trọng cho những ai muốn theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực lập trình web và công nghệ thông tin.
Mẹo Nhỏ Nên Đọc Qua
1. Để tìm kết quả nhanh thì nên sử dụng Máy Tính thay vì Điện Thoại.
2. Sau khi Sao chép (Copy) câu hỏi thì bấm “Ctrl + F” và Dán (Paste) câu hỏi vào ô tìm kiếm sẽ thấy câu cả lời. (Copy nguyên câu không ra thì thử vài từ để kiếm)
3. Trường hợp không tìm thấy câu hỏi. Lúc này vui lòng kéo xuống dưới cùng để đặt câu hỏi mục bình luận. Sẽ được trả lời sau ít phút.
4. Xem danh sách đáp án Trắc nghiệm EHOU
5. THAM GIA KHẢO SÁT VỀ CÂU HỎI (Khảo sát giúp chúng tôi biết sự trải nghiệm của Bạn, Bạn có thể đóng ý kiến giúp Chúng tôi tăng trải nghiệm của bạn. Đặc biệt chúng tôi chọn ra 1 người may mắn mỗi tuần để trao Mã Kích Hoạt LawPro 30 Miễn Phí)
6. Tham gia group Facebook Sinh Viên Luật để được hỗ trợ giải bài tập và Nhận Mã Kích hoạt tài khoản Pro Miễn Phí
7. Nếu đăng nhập mà không thấy đáp án thì làm như sau: Giữ Phím Ctrl sau đó bấm phím F5 trên bàn phím “Ctrl + F5” để trình duyệt xóa cache lúc chưa đăng nhập và tải lại nội dung.
Đáp Án Trắc Nghiệm Môn IT15 – EHOU
Chỉ Thành Viên MemberPro Mới xem được toàn bộ đáp án.
Click chọn vào hình ảnh để xem chi tiết gói MemberPro. Hoặc lựa chọn tùy chọn và cho vào giỏ hàng để mua ngay. Hoàn tiền 100% nếu không hài lòng.
MemberPro
Có thể mua gói Member Pro 100 ngày tương đương 1 kỳ học hoặc gói Member Pro 1000 ngày tương đương hết 3 năm học để xem và làm trắc nghiệm hết tất cả các môn, tải tài liệu về in ra với chi phí rẻ nhất và còn nhiều hỗ trợ cao cấp cho Member Pro .
Hoặc cũng có thể chỉ mua riêng lẻ môn này dưới đây
Môn IT15 EHOU
Xem được toàn bộ câu trắc nghiệm của môn này. Có 2 phiên bản là chỉ xem online và có thể tải tài liệu về để in ra
Mua xong xem đáp án Tại đây
ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM LẬP TRÌNH WEB_IT15_04 TÍN CHỈ – SOẠN NGÀY 19.05.2025 – DÀNH CHO ĐỢT MỞ 06.04.2025 TRỞ LÊN – THI VẤN ĐÁP TRỰC TUYẾN
Ðúng✅=> Ghi Chú là đáp án
Câu 1: Biến trong JavaScript có thể được khai báo bằng từ khóa nào?
a. declare, type, object
b. define, const, new
Ðúng✅=> c. let, var
d. var, string, bool
Câu 2: Công cụ nào dưới đây là trình soạn thảo HTML chuyên dụng?
a. Chrome
b. Microsoft Word
Ðúng✅=> c. Visual Studio Code
d. Windows Explorer
Câu 3: CSS được dùng để làm gì trong trang web?
Ðúng✅=> a. Định dạng và trình bày nội dung
b. Kết nối cơ sở dữ liệu
c. Lưu trữ dữ liệu người dùng
d. Xác định nội dung
Câu 4: Cú pháp dùng để viết chú thích trong CSS là gì?
a. — chú thích
b. # chú thích
Ðúng✅=> c. /* chú thích */
d. // chú thích
Câu 5: Ðúng✅=> Cú phápmedia screen and (min-width: 768px) trong CSS nghĩa là gì?
a. Áp dụng cho màn hình nhỏ hơn 768px
Ðúng✅=> b. Áp dụng cho màn hình từ 768px trở lên
c. Áp dụng cho tất cả thiết bị dưới 768px
d. Áp dụng khi độ phân giải dưới 768dpi
Câu 6: Để áp dụng cùng một kiểu định dạng cho nhiều trang web, cách nào hiệu quả nhất?
a. External CSS
b. Inline CSS
c. Internal CSS
d. Sử dụng HTML table
Câu 7: Để kích thước font chữ phụ thuộc vào kích thước viewport, ta nên sử dụng đơn vị nào?
a. em
b. pt
c. px
d. vh
Câu 8: Để nhúng JavaScript trực tiếp vào file HTML, phần tử nào được sử dụng?
a. <embed>
b. <javascript>
c. <js>
d. <script>
Câu 9: Để tăng hiệu quả SEO cho website, nhà phát triển nên ưu tiên yếu tố nào sau đây?
a. Mua nhiều backlink chất lượng thấp
b. Thêm nhiều từ khóa vô tội vạ
c. Tối ưu quảng cáo trả phí
d. Xây dựng nội dung chất lượng và tối ưu trải nghiệm người dùng
Câu 10: Để tạo file HTML ta cần lưu file với phần mở rộng nào?
a. .docx
b. .exe
c. .html
d. .xml
Câu 11: Để tạo khoảng cách bên ngoài một phần tử, thuộc tính CSS nào dùng?
a. distance
b. margin
c. padding
d. spacing
Câu 12: Điểm khác biệt chính giữa SEO On-page và SEO Off-page là gì?
a. Cả hai đều không cần cập nhật
b. Cả hai tối ưu hóa mã nguồn
c. On-page làm tăng lưu lượng tìm kiếm
d. On-page tối ưu bên trong website, Off-page tối ưu liên kết ngoài
Câu 13: Điểm khác biệt cơ bản giữa ngôn ngữ lập trình và ngôn ngữ kịch bản là gì?
a. Kịch bản chạy trên hệ điều hành
b. Kịch bản không có cấu trúc điều kiện
c. Lập trình không cần định dạng cú pháp
d. Lập trình yêu cầu biên dịch; kịch bản thì không
Câu 14: Domain Name được dùng để làm gì trong mạng máy tính?
a. Cấp phát IP mới
b. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
c. Thay thế địa chỉ IP khó nhớ
d. Xác định tốc độ mạng
Câu 15: Form HTML có thể gửi dữ liệu bằng phương thức nào?
a. post hoặc get
b. push hoặc pull
c. save hoặc load
d. send hoặc receive
Câu 16: Giả sử bạn cần áp dụng cùng một đoạn mã JavaScript cho nhiều trang, bạn nên?
a. Nhúng file mã JavaScript vào mỗi trang
b. Sao chép đoạn mã vào mỗi trang
c. Tạo thẻ <style> để chứa mã
d. Viết lại mã riêng cho từng trang
Câu 17: Giá trị nào của text-align sẽ căn giữa nội dung?
a. center
b. justify
c. left
d. right
Câu 18: Hàm calc() trong CSS cho phép thực hiện thao tác nào?
a. Tạo hiệu ứng động
b. Thay đổi màu nền tự động
c. Tính toán các giá trị CSS
d. Xác định thời gian chuyển đổi
Câu 19: Hàm nào sau đây là hàm tích hợp sẵn trong trình duyệt JavaScript để hiển thị hộp thoại cảnh báo?
a. alert()
b. confirm()
c. message()
d. prompt()
Câu 20: HTML viết tắt của cụm từ nào?
a. HighText Machine Language
b. Hyperlink and Text Marking
c. HyperText Makeup Language
d. HyperText Markup Language
Câu 21: Inline CSS được khai báo ở đâu?
a. Trong tập tin .css riêng biệt
b. Trong tập tin .js
c. Trong thẻ
d. Trong thuộc tính style của thẻ HTML
Câu 22: Internet được định nghĩa là gì?
a. Hệ thống thiết bị ngoại vi
b. Mạng máy tính toàn cầu
c. Mạng nội bộ trong công ty
d. Phần mềm kết nối mạng
Câu 23: JavaScript thường được sử dụng như ngôn ngữ gì trong các ứng dụng web chạy trên trình duyệt?
a. Ngôn ngữ biên dịch
b. Ngôn ngữ gắn với hệ điều hành
c. Ngôn ngữ phía server
d. Ngôn ngữ thông dịch phía client
Câu 24: Kết quả của biểu thức Math.floor(4.7) trong JavaScript là gì?
a. 4.7
b. 4
c. 5
d. 5.0
Câu 25: Kết quả của typeof “123” trong JavaScript là gì?
a. number
b. object
c. string
d. undefined
Câu 26: Khi muốn áp dụng một kiểu định dạng đồng thời cho nhiều thẻ HTML khác nhau, cách viết Selector nào là đúng?
a. Dùng dấu “,” giữa các selector
b. Dùng dấu “:” giữa các selector
c. Dùng dấu “;” giữa các selector
d. Dùng dấu “” giữa các selector
Câu 27: Khi nào nên dùng <textarea> thay vì <input type=”text”>?
a. Khi cần chọn màu sắc
b. Khi cần gửi email
c. Khi cần nhập nhiều dòng văn bản
d. Khi cần tải tệp
Câu 28: Khi sử dụng border: 2px solid red;, thành phần solid biểu thị điều gì?
a. Độ dày của viền
b. Hình dạng viền
c. Kiểu viền
d. Màu viền
Câu 29: Khi sử dụng CSS Transition, thuộc tính duration có vai trò gì?
a. Chỉ định độ dài thời gian chuyển đổi
b. Chỉ định kiểu căn chỉnh
c. Chỉ định thuộc tính CSS
d. Chỉ định tốc độ mạng
Câu 30: Khi thiết kế một trang HTML hiện đại, tại sao nên sử dụng các thẻ semantic như <article>, <nav>, <footer>?
a. Để cải thiện tốc độ tải trang
b. Để làm trang nhẹ hơn
c. Để SEO tốt hơn và tăng khả năng truy cập
d. Để thêm hiệu ứng động
Câu 31: Khi thiết kế một website cần cập nhật tin tức thường xuyên, nên chọn loại Web nào?
a. Web động
b. Web lưu trữ cục bộ
c. Web offline
d. Web tĩnh
Câu 32: Khi thiết kế website cần tương thích với nhiều thiết bị khác nhau, bạn nên sử dụng kỹ thuật nào?
a. Responsive Web
b. SEO
c. Static Web
d. Web caching
Câu 33: Khi thiết lập box-sizing: border-box;, kích thước phần tử bao gồm những thành phần nào?
a. Chỉ nội dung
b. Nội dung + Padding + Border
c. Nội dung + Padding
Câu 34: Lợi ích của việc nhúng JavaScript từ file ngoài là gì?
a. Dễ sửa đổi, tái sử dụng mã
b. Giúp tăng tốc độ tải trang
c. Giúp trình duyệt hiểu mã tốt hơn
d. Làm mã chạy nhanh hơn
Câu 35: Mạng máy tính gồm mấy máy trở lên được kết nối?
a. 1 máy
b. 2 máy
c. 3 máy
d. 5 máy
Câu 36: Media Query trong CSS chủ yếu được sử dụng để làm gì?
a. Áp dụng kiểu dáng theo thiết bị
b. Tạo cơ sở dữ liệu trên web
c. Tạo hiệu ứng hoạt ảnh
d. Thiết lập giao thức truyền dữ liệu
Câu 37: Một đoạn văn bản muốn in đậm trong HTML, dùng thẻ nào?
a. <b>
b. <i>
c. <p>
d. <u>
Câu 38: Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng CSS trong thiết kế web là gì?
a. Giúp tải trang web nhanh hơn
b. Lưu trữ toàn bộ dữ liệu web
c. Tăng bảo mật cho website
d. Tự động viết nội dung HTML
Câu 39: Nếu một phần tử có quy tắc CSS từ Inline, Internal và External, quy tắc nào được áp dụng trước?
a. External trước Internal, rồi Inline
b. Inline trước External, rồi Internal
c. Inline trước Internal, rồi External
d. Internal trước Inline, rồi External
Câu 40: Nếu muốn thêm khoảng cách giữa các cột trong Grid, nên dùng thuộc tính nào?
a. grid-column-gap
b. grid-gap
c. margin
d. padding
Câu 41: Nếu muốn thiết kế giao diện tự điều chỉnh theo giá trị lớn nhất giữa hai kích thước, nên dùng hàm nào?
a. calc()
b. fit()
c. max()
d. min()
Câu 42: Phương thức nào của lớp Array trong JavaScript được sử dụng để thêm một phần tử vào cuối mảng?
a. pop()
b. push()
c. shift()
d. unshift()
Câu 43: Phương thức nào của lớp Date trong JavaScript trả về ngày trong tháng (1-31)?
a. getDate()
b. getDay()
c. getFullYear()
d. getMonth()
Câu 44: Phương thức nào của lớp Date trong JavaScript trả về số mili giây kể từ ngày 1 tháng 1 năm 1970 UTC?
a. getMilliseconds()
b. getTime()
c. now()
d. valueOf()
Câu 45: Phương thức nào của lớp Math trong JavaScript trả về số ngẫu nhiên trong khoảng từ 0 đến nhỏ hơn 1?
a. Math.floor()
b. Math.random()
c. Math.randomInt()
d. Math.round()
Câu 46: Phương thức nào của lớp String trong JavaScript được sử dụng để kiểm tra xem một chuỗi có chứa một chuỗi con cụ thể hay không?
a. contains()
b. hasSubstring()
c. includes()
d. search()
Câu 47: Phương thức nào của lớp String trong JavaScript trả về độ dài của chuỗi?
a. getLength()
b. length()
c. length
d. size()
Câu 48: Selector nào sau đây được dùng để định dạng liên kết khi di chuột qua?
a. a:active
b. a:hover
c. a:link
d. a:visited
Câu 49: Sự khác biệt cơ bản giữa HTML và XHTML về thuộc tính rỗng là gì?
a. HTML và XHTML giống nhau
b. HTML yêu cầu thuộc tính có giá trị
c. XHTML không có thuộc tính rỗng
d. XHTML yêu cầu thuộc tính phải có giá trị
Câu 50: Thẻ <a> trong HTML dùng để làm gì?
a. Chèn hình ảnh
b. Hiển thị video
c. Tạo bảng
d. Tạo liên kết
Câu 51: Thẻ <img> có thuộc tính nào để hiển thị văn bản thay thế nếu hình ảnh lỗi?
a. alt
b. border
c. src
d. title
Câu 52: Thẻ <input type=”checkbox”> được sử dụng để làm gì?
a. Chọn nhiều tùy chọn
b. Gửi form
c. Hiển thị ảnh
d. Nhập mật khẩu
Câu 53: Thẻ <title> nằm trong phần nào của trang HTML?
a. <body>
b. <footer>
c. <head>
d. <section>
Câu 54: Thẻ HTML cơ bản để khai báo một trang web là thẻ nào?
a. <a>
b. <body>
c. <html>
d. <p>
Câu 55: Thẻ
trong HTML5 thường dùng để?
a. Chèn hình ảnh
b. Hiển thị video
c. Phân chia nội dung thành khu vực rõ ràng
d. Tạo bảng
Câu 56: Thuộc tính CSS nào dùng để thay đổi màu chữ?
a. background-color
b. color
c. font-size
d. font-style
Câu 57: Thuộc tính nào giúp căn chỉnh các phần tử con theo hàng ngang trong FlexBox?
a. align-items
b. flex-wrap
c. justify-content
d. order
Câu 58: Thuộc tính trong thẻ HTML được phân cách bằng gì?
a. Dấu chấm phẩy
b. Dấu chấm
c. Dấu phẩy
d. Khoảng trắng
Câu 59: Tổ chức nào hiện tại duy trì tiêu chuẩn HTML?
a. IEEE
b. IETF
c. ISO
d. W3C
Câu 60: Toán tử === trong JavaScript khác gì so với ==?
a. So sánh độ dài biến
b. So sánh giá trị và kiểu dữ liệu
c. So sánh giá trị
d. So sánh kiểu dữ liệu
Câu 61: Trong Class Selector, nếu không chỉ định tên thẻ HTML trước dấu chấm, thì class có thể áp dụng cho?
a. Chỉ thẻ
b. Chỉ thẻ
c. Mọi thẻ HTML
d. Một thẻ cụ thể
Câu 62: Trong CSS Grid, thuộc tính nào quy định số lượng và kích thước cột?
a. grid-auto-flow
b. grid-gap
c. grid-template-columns
d. grid-template-rows
Câu 63: Trong CSS, đơn vị nào sau đây là đơn vị tuyệt đối?
a. %
b. cm
c. em
d. vw
Câu 64: Trong CSS, thứ tự ưu tiên cao nhất đối với việc áp dụng quy tắc là gì?
a. Class Selector
b. External CSS
c. ID Selector
d. Inline Style
Câu 65: Trong cú pháp 1 quy tắc CSS, dấu nào ngăn cách property và value?
a. Dấu bằng (=)
b. Dấu chấm phẩy (;)
c. Dấu hai chấm
d. Dấu phẩy (,)
Câu 66: Trong HTML, để thay đổi màu chữ, cần dùng thuộc tính nào?
a. bgcolor
b. color
c. font-style
d. size
Câu 67: Trong JavaScript ES6, phương thức nào sau đây được sử dụng để định nghĩa một phương thức trong lớp?
a. def
b. function
c. Không cần từ khóa đặc biệt
d. method
Câu 68: Trong JavaScript ES6, từ khóa nào được sử dụng để khai báo một lớp (class)?
a. class
b. constructor
c. function
d. object
Câu 69: Trong một bảng HTML, thẻ nào dùng để xác định một dòng mới?
a. <table>
b. <td>
c. <th>
d. <tr>
Câu 70: Trong thẻ thẻ <select>, thuộc tính multiple cho phép?
a. Chèn thêm ô nhập mới
b. Chọn một mục duy nhất
c. Chọn nhiều mục cùng lúc
d. Tăng tốc độ chọn
Câu 71: Type Selector trong CSS áp dụng cho thành phần nào?
a. Theo ID cụ thể
b. Theo tập tin CSS riêng biệt
c. Theo tên thẻ HTML
d. Theo thuộc tính class
Câu 72: Vai trò chính của ngôn ngữ kịch bản trên trình duyệt là gì?
a. Biên dịch mã thành ngôn ngữ máy
b. Kiểm tra lỗi phía máy chủ
c. Thay đổi giao diện động trên trình duyệt
d. Tối ưu cơ sở dữ liệu
Câu 73: Ví dụ nào sau đây là một chương trình con trong JavaScript?
a. for (i=0;i<5;i++) {}
b. function sayHi() { alert(“Hi”); }
c. if (x > 0) {}
d. let x = 5 + 3;
Câu 74: Web Browser có nhiệm vụ chính gì?
a. Cấp phát địa chỉ IP
b. Kết nối tới Web Server và hiển thị trang web
c. Lưu trữ trang web
d. Thiết kế trang web
Câu 75: Web Server là gì?
a. Bộ chuyển mạch
b. Máy tính cá nhân
c. Phần mềm phục vụ yêu cầu từ Web Browser
d. Thiết bị lưu trữ dữ liệu
Câu 76: Web tĩnh có đặc điểm nào sau đây?
a. Nội dung cố định, cần sửa mã nguồn để cập nhật
b. Nội dung do máy chủ tự động thay đổi
c. Nội dung lấy từ cơ sở dữ liệu
d. Nội dung thay đổi theo yêu cầu người dùng
ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM LẬP TRÌNH WEB – IT15_THI VẤN ĐÁP TRỰC TUYẾN
Update ngày 10/07/2024
Câu 1. Các bước thực hiện để xử lý sự kiện trên Client?
– (S): B1: Đăng ký hàm đã khai báo cho sự kiện cần xử lý<tag ….TênSựKiện=“return HamXuly()”>….</tag>
B2: Khai báo hàm xử lý bằng ngôn ngữ kịch bản.
Nếu hàm trả về false hoặc gán event.returnValue=falsethì sự kiện sẽ bị huỷ
– (Đ)✅: B1: Khai báo hàm xử lý bằng ngôn ngữ kịch bản.
Nếu hàm trả về false hoặc gán event.returnValue=falsethì sự kiện sẽ bị huỷ
B2: Đăng ký hàm đã khai báo cho sự kiện cần xử lý<tag ….TênSựKiện=“return HamXuly()”>….</tag>
Câu 2. Cách nào sau đây dùng để liên kết 1 trang web với 1 tệp *.js để sử dụng?
– (S): <a href=“my.js”> </a>
– (Đ)✅: <script language= “javascript” src=“my.js”> </script>
– (S): <script language=“javascript”>my.js</script>
– (S): <script language=“javascript” href =“my.js”> </script>
Câu 3. Cấu trúc rẽ nhánh nào sau đây là đúng?
– (Đ)✅: if (i == 5) …
– (S): if i == 5 then …
– (S): if i = 5 …
– (S): if i = 5 then …
Câu 4. Cho 2 nút DOM: C là con của nút P. Lệnh nào sau đây xoá nút C ra khỏi nút P?
– (S): P.deleteNode(C)
– (Đ)✅: P.removeChild(C)
– (S): P.removeNode(C)
– (S): P.deleteNode(C)
Câu 5. Cho đoạn mã như sau:
….
<div onclick=“javascript:alert(‘Parent’);”>
<div onclick=“javascript:alert(‘Child’);”>Click me</div>
</div>
….
Trên trình duyệt, khi người dùng click vào dòng “Click me” thì xuất hiện thông báo nào?
– (S): Child
– (S): Parent
– (Đ)✅: Child
rồi
Parent
– (S): Parent
rồi
Child
Câu 6. Chú thích nào sau đây được sử dụng trong JavaScript?
⇒ // chú thích
⇒ % chú thích
⇒ ‘ chú thích
⇒ <!– chú thích –>
Câu 7. Chức năng “Xem chi tiết mặt hàng” thuộc về chức năng nào của website
⇒ Quản lý hàng hoá
⇒ Tất cả các phương án đều đúng
⇒ Quản lý đơn hàng
⇒ Quản lý thông tin khách hàng
Câu 8. Client-Side script được thực hiện bởi:
⇒ Hệ điều hành ở máy Client
⇒ Web Server
⇒ Trình duyệt ở máy Client
⇒ ISP
Câu 9. Đặc điểm của Web động là gì?
⇒ Dữ liệu của các trang web động không được tổ chức quản lý phía server (bằng các hệ thống file hay Hệ quản trị CSDL), việc cập nhật trang web chính là cập nhật các dữ liệu này (thông qua các chức năng của chính trang web đó).
⇒ Dữ liệu của các trang web động được tổ chức quản lý phía client (bằng các hệ thống file hay Hệ quản trị CSDL), việc cập nhật trang web chính là cập nhật các dữ liệu này (thông qua các chức năng của chính trang web đó).
⇒ Dữ liệu của các trang web động được tổ chức quản lý phía server (bằng các hệ thống file hay Hệ quản trị CSDL), việc cập nhật trang web là không cập nhật các dữ liệu này.
⇒ Dữ liệu của các trang web động được tổ chức quản lý phía server (bằng các hệ thống file hay Hệ quản trị CSDL), việc cập nhật trang web chính là cập nhật các dữ liệu này (thông qua các chức năng của chính trang web đó).
Câu 10. Đặc điểm của Web tĩnh là gì?
⇒ Muốn cập nhật thì phải sửa trong mã nguồn của trang web; tốn thời gian, không thích hợp với các website có tần suất cập nhật thông tin thường xuyên.
⇒ Muốn cập nhật thì không phải sửa trong mã nguồn của trang web; tốn thời gian, không thích hợp với các website có tần suất cập nhật thông tin thường xuyên.
⇒ Muốn cập nhật thì phải sửa trong mã nguồn của trang web; không tốn thời gian, không thích hợp với các website có tần suất cập nhật thông tin thường xuyên.
⇒ Muốn cập nhật thì phải sửa trong mã nguồn của trang web; tốn thời gian, thích hợp với các website có tần suất cập nhật thông tin thường xuyên.
Câu 11. Đâu là ngôn ngữ kịch bản?
⇒ JavaScript, Jscript
⇒ PHP
⇒ Tất cả các phương án đều đúng
⇒ VBScript
Câu 12. Để kích hoạt sự kiện phía server của 1 TextBox, ta cần thiết lập thuộc tính nào?
⇒ MaxLength
⇒ AutoPostback
⇒ Text
⇒ TextMode
Câu 13. Để ListBox cho phép chọn nhiều mục, ta cần thiết lập thuộc tính nào?
⇒ ID
⇒ Items
⇒ SelectionMode
⇒ SelectedIndex
Câu 14. Để một server control thể hiện ra trang web nhưng không cho phép sử dụng, ta thiết lập thuộc tính nào?
⇒ Enable=true
⇒ Enabled=false
⇒ Visible=true
⇒ Visible=false
Câu 15. Để tạo ra một TextArea ở client thì thuộc tính TextMode của TextBox phải có giá trị là gì?
⇒ Password
⇒ MultiLine
⇒ SingleLine
⇒ TextArea
Câu 16. Để tránh xung đột khi yêu cầu từ nhiều người dùng cùng truy xuất đến Application thì ta cần làm gì?
⇒ HủyApplication
⇒ Khóa Application
⇒ Tạo mới Application
Câu 17. Điều khiển Button của ASP.NET có thẻ dạng nào?
⇒ <asp:Button …/>
⇒ <button>
…
</button>
⇒ <aspButton… />
Câu 18. Điều khiển nào không thực hiện việc kiểm tra dữ liệu?
⇒ CompareValidator
⇒ CustomValidator
⇒ RangeValidator
⇒ ValidationSummary
Câu 19. Điều khiển nào sau đây cho phép chọn nhiều mục?
⇒ DropdownList
⇒ ListBox
⇒ RadioButton
Câu 20. Đối tượng con nào sau đây quản lý lịch sử của trình duyệt?
⇒ history
⇒ event
⇒ document
⇒ location
Câu 21. Đối tượng nào sau đây cung cấp thông tin về các sự kiện xảy ra trên trình duyệt?
⇒ document
⇒ event
⇒ location
⇒ window
Câu 22. Đối tượng nào sau đây đại diện cho trang web?
⇒ document
⇒ event
⇒ window
Câu 23. Đối tượng Server là thể hiện của lớp nào?
⇒ System.Web
⇒ System.Web.HttpContext.Current
⇒ System.Web.HttpServerUtility
⇒ System.Web.UI
Câu 24. Đổi xâu s thành chữ thường bằng lệnh nào?
⇒ s.toLowertrứng;
⇒ s.LowerCasetrứng;
⇒ s.toLowerCasetrứng;
⇒ s. Lowertrứng;
Câu 25. DOM là viết tắt của cụm từ nào?
⇒ Database Object Model
⇒ Document Object Mode
⇒ Document Object Model
⇒ Document Online Model
Câu 26. Dòng lệnh nào sau đây là đúng?
⇒ alert(a+5);
⇒ Alert(“Hello”);
⇒ alert(True);
⇒ alert(#a);
Câu 27. Dữ liệu lưu trong đối tượng nào là chung cho các trang trong 1 website?
⇒ Application
⇒ Server
⇒ Session
⇒ Request
Câu 28. Dùng phương thức nào của Server để chuyển xâu “<br />” thành “<br/>”?
⇒ MapPath
⇒ Transfer
⇒ HtmlEncode
⇒ UrlEncode
Câu 29. Dùng phương thức nào để đăng ký một đoạn ClientSide Script chạy khởi động khi trình duyệt nạp trang?
⇒ IsClientScriptBlockRegistered(….)
⇒ IsStartupScriptRegistered(….)
⇒ RegisterStartupScript(…)
⇒ RegisterClientScriptBlock(…)
Câu 30. Hàm kiểm tra dữ liệu phía Client dùng cho CustomValidator phải có mấy tham số?
⇒ 2
⇒ 3
⇒ 0
⇒ 1
Câu 31. HTML là viết tắt của
⇒ Hi Tech Markup Language
⇒ Hyper Tech Markup Language
⇒ Hyper Terminal Markup Language
⇒ Hyper Text Markup Language
Câu 32. Khi sử dụng các đối tượng nội tại của ASP.NET, ta có cần khai báo chúng không?
⇒ Không
⇒ Có
Câu 33. Kiểm tra thuộc tính nào để biết yêu cầu đến trang ASP.NET là do người dùng tác động lên các điều khiển ở trên trang khiến Form ở client gửi dữ liệu lên server?
⇒ Page.Request
⇒ Page.IsCallback
⇒ Page.IsPostback
⇒ Page.Title
Câu 34. Làm thế nào để thay đổi nội dung của một trang web tĩnh
⇒ Cập nhật dữ liệu do website đã lưu trữ
⇒ Trang web tự thay đổi
⇒ Sửa mã nguồn của trang web
⇒ Sửa ngay trên trình duyệt
Câu 35. Lấy giá trị lớn nhất trong x và y như thế nào?
⇒ top(x, y)
⇒ Math.ceil(x, y)
⇒ ceil(x, y)
⇒ Math.max(x, y)
Câu 36. Lệnh nào sau đây không phải của JavaScript?
⇒ a=2;
⇒ string b= “Hello”;
⇒ var a=1;
⇒ b= “Hello”;
Câu 37. Lệnh nào sau đây tạo ra một mục chọn trong ListBox với văn bản hiển thị là “test”, giá trị là “testvalue”?
⇒ i=new ListItem(“test”, “testvalue”);
⇒ i=new ListItem(“testvalue”, “test”);
⇒ i=new Item( “testvalue”, “test”);
⇒ i=new Item(“test”, “testvalue”);
Câu 38. Mã CSS đóng vai trò gì đối với một trang web?
⇒ Xác định cách đóng gói trang web
⇒ Xác định cách trình bày trang web
⇒ Xác định cấu trúc trang web
⇒ Xác định cách liên kết trang web
Câu 39. Mã kết xuất của điều khiển <asp:TextBox TextMode=”Password” runat=”server” ID=”Text1″ /> là gì?
⇒ <input type=”text” id=”Text1″ />
⇒ <input type=”text” id=”Text1″ />
⇒ <input type=”password” id=”Text1″ />
⇒ <textbox id=”Text1″>Password</textbox>
Câu 40. Mặc định, mỗi Session tồn tại trong bao lâu sau lần truy cập cuối cùng của người dùng?
⇒ 10 phút
⇒ 15 phút
⇒ 20 phút
⇒ 25 phút
Câu 41. Mỗi mục chọn trong DropdownList là một đối tượng gì?
⇒ DropdownItem
⇒ ListItem
⇒ Item
Câu 42. Một người dùng có thể đặt mua bao nhiêu mặt hàng trong một đơn hàng?
⇒ Một
⇒ Không
⇒ Nhiều
Câu 43. Một WebForm có thể có tối đa bao nhiêu <Form runat=”server” …>…</Form> ?
⇒ Duy nhất 1
⇒ Tùy ý
⇒ 2
Câu 44. Muốn hiển thị thông báo “Bạn có chắc chắn muốn xóa không?” và cho phép lựa chọn 2 phương án trả lời OK/Cancel, ta dùng phương thức nào?
⇒ var a=alert(“Bạn có chắc chắn muốn xóa không?”);
⇒ var a=ask(“Bạn có chắc chắn muốn xóa không?”);
⇒ var a=confirm(“Bạn có chắc chắn muốn xóa không?”);
⇒ var a=prompt(“Bạn có chắc chắn muốn xóa không?”);
Câu 45. Nếu TextBox có MaxLength=0 thì TextBox đó có thể nhận được bao nhiêu kí tự?
⇒ 0
⇒ 1
⇒ Tùy ý
Câu 46. Ngôn ngữ kịch bản truy cập nút gốc của cây cấu trúc DOM (tạo bởi thẻ <html>) bằng gì?
⇒ document.root
⇒ document.rootNode
⇒ document.documentElement
⇒ document
Câu 47. Người dùng có thể xem các trang web bằng cách nào?
⇒ Bản in trên giấy
⇒ Tất cả các phương án đều đúng
⇒ Thiết bị di động có hỗ trợ
⇒ Qua màn hình máy tính
Câu 48. Người dùng duyệt Web bằng phần mềm gì?
⇒ Web Page
⇒ Web Browser
⇒ Web Site
⇒ Web Server
Câu 49. Page lưu trạng thái của các điều khiển vào đâu để bảo toàn qua những lần yêu cầu khác nhau?
⇒ Request
⇒ ViewState
⇒ Response
Câu 50. Phần mềm nào ở phía server sẽ nhận các yêu cầu do Web Browser gửi lên?
⇒ File Server
⇒ FTP Server
⇒ Web Server
⇒ Email Server
Câu 51. Phần mềm nào sau đây không phải là một Web Browser?
⇒ File Zilla
⇒ Opera
⇒ Google Chrome
⇒ Internet Explorer
Câu 52. Phát biểu nào sau đây là đúng ?
⇒ Một website có thể có nhiều người truy cập đồng thời
⇒ Không ai có thể truy cập vào các website
⇒ Một website chỉ có một người truy cập tại một thời điểm
Câu 53. Phương thức nào sau đây của đối tượng document ghi một nội dung lên trang web theo dòng?
⇒ close()
⇒ open()
⇒ writeln(..)
⇒ write()
Câu 54. Phương thức nào sau đây dùng để hủy Session?
⇒ Abandon
⇒ RemoveAll
⇒ Clear
Câu 55. Phương thức nào sau đây gọi lặp lại 1 đoạn mã code sau mỗi khoảng thời gian t giây?
⇒ window.clearInteval(code, t)
⇒ window.clearTimeout(code, t)
⇒ window.setInteval(code, t*1000);
⇒ window.setTimeout(code, t*1000);
Câu 56. Phương thức nào sau đây không phải của đối tượng Server?
⇒ UrlEncode
⇒ Write
⇒ MapPath
⇒ HtmlEncode
Câu 57. Phương thức nào sau đây tạo ra bản sao của nút hiện tại?
⇒ cloneNode(true|false)
⇒ getAttribute(attribName)
⇒ replaceChild(newChild, oldChild)
Câu 58. Phương thúc nào sau đây trả về 1 mảng chứa các tham chiếu đến các thẻ tương ứng?
⇒ appendChild(obj)
⇒ createTextNode(text)
⇒ createElement(tag)
⇒ getElementsByTagName(tag)
Câu 59. Quan hệ dùng để truy xuất đến nút cha của 1 nút là gì?
⇒ nextSiblings
⇒ parentNode
⇒ lastChild
⇒ childNodes[-1]
Câu 60. Sự kiện nào sau đây của đối tượng Page xảy ra trước nhất?
⇒ Load
⇒ Init
⇒ Unload
Câu 61. Sự kiện nào sau đây thuộc về bàn phím?
⇒ onKeyDown
⇒ onMouseUp
⇒ onload
⇒ onMouseOut
Câu 62. Sự kiện nào xảy ra khi Application được khởi tạo?
⇒ AuthenticateRequest
⇒ End
⇒ BeginRequest
⇒ Start
Câu 63. Thẻ HTML kết xuất ra client từ điều khiển Label của ASP.NET là thẻ nào?
⇒ <label>
…
</label>
⇒ <div>
…
</div>
⇒ <span>
…
</span>
⇒ <p>
…
<p>
Câu 64. Thuộc tính nào cho biết phím vừa được bấm trên bàn phím có mã là bao nhiêu?
⇒ charCode
⇒ keyCode | which
⇒ clientX, clientY
⇒ button
Câu 65. Thuộc tính nào của các RadioButton qui định chúng có ảnh hưởng lẫn nhau khi được chọn?
⇒ GroupName
⇒ Checked
⇒ Text
⇒ ID
Câu 66. Thuộc tính nào của đối tượng Page bị tác động khi quá trình Validate dữ liệu trên trang cho kết quả không hợp lệ?
⇒ Page.IsCallback
⇒ Page.IsPostback
⇒ Page.IsValid
Câu 67. Thuộc tính nào của server control dùng để qui định CSS Class Selector cho thành phần HTML kết xuất bởi server control đó?
⇒ Class
⇒ Css
⇒ CssSelector
⇒ CssClass
Câu 68. Thuộc tính nào là bắt buộc đối với các validator?
⇒ ControlToValidate
⇒ ErrorMessage
⇒ SetFocusOnError
⇒ Text
Câu 69. Thuộc tính nào sau đây cho biết kiểu của nút DOM?
⇒ data/nodeValue
⇒ nodeName
⇒ innerHTML
⇒ nodeType
Câu 70. Thuộc tính nào sau đây là bắt buộc đối với Server Control?
⇒ Width
⇒ runat=“server”
⇒ Height
⇒ Text
Câu 71. Thuộc tính nào sau đây là của đối tượng Session?
⇒ CodePage
⇒ Form
⇒ CacheControl
⇒ QueryString
Câu 72. Thuộc tính nào thiết lập thời gian tối đa để thực thi các yêu cầu web?
⇒ Request.TimeOut
⇒ Server.ScriptTimeOut
⇒ Server.TimeOut
⇒ Response.ScriptTimeOut
Câu 73. Toán tử nào sau đây không phải là toán tử so sánh trong JavaScript?
⇒ !=
⇒ =
⇒ >
⇒ <
Câu 74. Trong bài toán ví dụ của môn học, trạng thái “Còn hàng” hay “Hết hàng” được xác định như thế nào?
⇒ Do người dùng xác định
⇒ Dựa vào số lượng tồn kho trên hệ thống
⇒ Do thị trường quyết định
⇒ Do người quản trị xác định vào trạng thái của mặt hàng phù hợp với tình hình thực tế tại nơi bán
Câu 75. Trong đoạn mã HTML sau:
Hello <b> DOM</b>
nút tạo bởi văn bản “DOM” có quan hệ như thế nào với nút tạo bởi văn bản “Hello”?
⇒ Là nút con của nút liền sau nút tạo bởi “Hello”
⇒ Là nút con của nút tạo bởi “Hello”
⇒ Là nút liền sau nút tạo bởi “Hello”
⇒ Là nút cha của nút liền sau nút tạo bởi “Hello”
Câu 76. Trong văn bản sau có mấy loại nút DOM ?
…
<body>
Hello <b>DOM</b>
<body>
…
⇒ 2
⇒ 1
⇒ 3
⇒ 5
Câu 77. Validator nào bắt buộc phải cung cấp dữ liệu cho điều khiển được kiểm tra?
⇒ CompareValidator
⇒ RangeValidator
⇒ RequiredFieldValidator
⇒ ValidationSummary
Câu 78. Validator nào kiểm tra giá trị của một điều khiển có lớn hơn 1 giá trị cho trước hay không?
⇒ RequiredFieldValidator
⇒ ValidationSummary
⇒ RangeValidator
⇒ CompareValidator
Câu 79. Vòng lặp FOR nào sau đây là đúng
⇒ for (i = 0; i <= 5)
⇒ for i = 1 to 5
⇒ for (i = 0; i <= 5; i++)
⇒ for (i <= 5; i++)
Câu 80. Vòng lặp WHILE nào sau đây là đúng
⇒ while (i <= 10; i++)
⇒ while (i <= 10)
⇒ while i = 1 to 10
Câu 81. Web động là gì?
⇒ Một trang web động có thể trả ra các nội dung khác nhau tùy vào yêu cầu từ phía người sử dụng.
⇒ Một trang web động có thể trả ra các nội dung giống nhau mà không theo yêu cầu từ phía người sử dụng.
⇒ Một trang web động trả ra các nội dung giống nhau tùy vào yêu cầu từ phía người sử dụng.
⇒ Một trang web động có thể trả ra các nội dung khác nhau không theo yêu cầu từ phía người sử dụng.
Câu 82. Web tĩnh là gì?
⇒ Nội dung không thay đổi (người dùng nào, yêu cầu nào, thời gian nào cho ra kết quả khác nhau)
⇒ Nội dung thay đổi (người dùng nào, yêu cầu nào, thời gian nào cũng cho ra kết quả giống nhau)
⇒ Nội dung không thay đổi (người dùng nào, yêu cầu nào, thời gian nào cũng cho ra kết quả giống nhau)
⇒ Nội dung thay đổi (người dùng nào, yêu cầu nào, thời gian nào cho ra kết quả khác nhau)
Câu 83. Website cần thường xuyên cập nhật thông tin và có tương tác với người dùng thì là loại web nào ?
⇒ Web động
⇒ Web tĩnh
⇒ Web Server
⇒ Web Browser
Câu 84. WebSite có thể sử dụng trong những lĩnh vực nào sau đây?
⇒ Chính phủ điện tử
⇒ Thương mại điện tử
⇒ Thông tin điện tử
⇒ Tất cả các phương án đều đúng