HỖ TRỢ!

Chúng tôi rất sẵn lòng để hỗ trợ bạn 100/100 điểm

Kỹ năng giao tiếp nghề luật SL30 EHOU

ôn học “Kỹ năng giao tiếp nghề luật” (mã SL30) tại Trường Đại học Mở Hà Nội (EHOU) được thiết kế nhằm trang bị cho sinh viên những kỹ năng giao tiếp cần thiết trong lĩnh vực pháp luật. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả là yếu tố quan trọng giúp người hành nghề luật xây dựng mối quan hệ chuyên nghiệp, xử lý công việc hiệu quả và bảo vệ quyền lợi của khách hàng.

Nội dung chính của môn học bao gồm:

  1. Tổng quan về kỹ năng giao tiếp trong nghề luật: Giới thiệu khái niệm, vai trò và tầm quan trọng của kỹ năng giao tiếp đối với người hành nghề luật.​
  2. Kỹ năng lắng nghe và diễn đạt: Hướng dẫn cách lắng nghe tích cực, diễn đạt rõ ràng, sử dụng ngôn ngữ và giọng điệu linh hoạt để truyền đạt thông tin hiệu quả.
  3. Kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ: Tìm hiểu về ngôn ngữ cơ thể, biểu cảm khuôn mặt và cử chỉ để tăng cường hiệu quả giao tiếp.​
  4. Kỹ năng giao tiếp với các đối tượng khác nhau: Trang bị kỹ năng giao tiếp phù hợp với từng đối tượng như khách hàng, đồng nghiệp, cơ quan nhà nước và các bên liên quan khác trong lĩnh vực pháp luật.​
  5. Xử lý tình huống và giải quyết xung đột: Phát triển kỹ năng giải quyết mâu thuẫn, thương lượng và đàm phán trong quá trình hành nghề luật.​

Thông qua môn học này, sinh viên sẽ nâng cao khả năng giao tiếp hiệu quả, tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp và chuyên nghiệp trong môi trường pháp lý, góp phần vào thành công trong sự nghiệp luật.

Mẹo Nhỏ Nên Đọc Qua

1. Để tìm kết quả nhanh thì nên sử dụng Máy Tính thay vì Điện Thoại.

2. Sau khi Sao chép (Copy) câu hỏi thì bấm “Ctrl + F” và Dán (Paste) câu hỏi vào ô tìm kiếm sẽ thấy câu cả lời. (Copy nguyên câu không ra thì thử vài từ để kiếm)

3. Trường hợp không tìm thấy câu hỏi. Lúc này vui lòng kéo xuống dưới cùng để đặt câu hỏi mục bình luận. Sẽ được trả lời sau ít phút.

4. Xem danh sách đáp án Trắc nghiệm EHOU

5. THAM GIA KHẢO SÁT VỀ CÂU HỎI (Khảo sát giúp chúng tôi biết sự trải nghiệm của Bạn, Bạn có thể đóng ý kiến giúp Chúng tôi tăng trải nghiệm của bạn. Đặc biệt chúng tôi chọn ra 1 người may mắn mỗi tuần để trao Mã Kích Hoạt LawPro 30 Miễn Phí)

6. Tham gia group Facebook Sinh Viên Luật để được hỗ trợ giải bài tập và Nhận Mã Kích hoạt tài khoản Pro Miễn Phí

7. Nếu đăng nhập mà không thấy đáp án thì làm như sau: Giữ Phím Ctrl sau đó bấm phím F5 trên bàn phím “Ctrl + F5” để trình duyệt xóa cache lúc chưa đăng nhập và tải lại nội dung.

Đáp Án Trắc Nghiệm Môn SL30- EHOU

Chỉ Thành Viên MemberPro Mới xem được toàn bộ đáp án.

Click chọn vào hình ảnh để xem chi tiết gói MemberPro. Hoặc lựa chọn tùy chọn và cho vào giỏ hàng để mua ngay. Hoàn tiền 100% nếu không hài lòng.

MemberPro

Môn SL30 EHOU

Khoảng giá: từ 30.000₫ đến 60.000₫

Xem được toàn bộ câu trắc nghiệm của môn này. Có 2 phiên bản là chỉ xem online và có thể tải tài liệu về để in ra

Mua xong xem đáp án Tại đây

+
SKU: SL30
Danh mục:
Thẻ:

ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM KỸ NĂNG GIAO TIẾP NGHỀ LUẬT – SL30.001 – 02 TÍN CHỈ – SOẠN NGÀY 12.08.2025 – THI VIẾT

Ðúng✅=> Ghi Chú  là đáp án

Câu 1: Bức cung trong hoạt động điều tra hình sự được hiểu là gì?

a. Việc cung cấp thông tin chính xác từ bị can dựa trên các chứng cứ rõ ràng.

Ðúng✅=> b. Việc Điều tra viên dùng cử chỉ, lời nói đe dọa hoặc dồn ép bị can phải khai theo ý mình, thiếu căn cứ.

c. Việc hỏi cung bị can một cách nhẹ nhàng, tôn trọng quyền lợi của họ.

d. Việc sử dụng lý lẽ thuyết phục để bị can tự nguyện khai báo.

Câu 2: Bước nào sau đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất để tạo tiền đề cho thuyết phục thành công?

a. Bày tỏ sự cảm thông để gây dựng niềm tin và sự đồng thuận.

b. Giải quyết vấn đề dựa trên sự thống nhất giữa các bên.

c. Lắng nghe đối tượng trình bày về vấn đề của họ để hiểu rõ hơn.

Ðúng✅=> d. Tạo bầu không khí bình đẳng, vui vẻ và thoải mái nhằm giảm sự đề phòng và phản kháng.

Câu 3: Căn cứ nào cho phép bị cáo được hưởng mức hình phạt dưới mức thấp nhất của khung hình phạt khi Luật sư bào chữa giảm nhẹ?

a. Các tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự

Ðúng✅=> b. Những tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự được quy định trong pháp luật

c. Quan điểm của bị cáo về tội danh

d. Ý kiến của Luật sư bên đối lập

Câu 4: Chủ thể tiến hành nghề luật gồm những ai sau đây?

Ðúng✅=> a. Bao gồm các chức danh tư pháp, chức danh bổ trợ tư pháp và những người không có chức danh tư pháp

b. Chỉ có các chức danh tư pháp như Thẩm phán, Kiểm sát viên, Điều tra viên

c. Chỉ những người không có chức danh tư pháp như nhân viên phòng pháp chế

d. Chỉ những người làm việc trong các cơ quan bổ trợ tư pháp như Luật sư, Công chứng viên

Câu 5: Đặc điểm nào dưới đây không đúng về giao tiếp trong quá trình hỏi cung bị can?

a. Điều tra viên phải tuân thủ quy tắc xưng hô và các thủ tục tố tụng trong giao tiếp.

b. Là giao tiếp trực tiếp, mặt đối mặt giữa Điều tra viên và bị can.

c. Là hình thức giao tiếp hai chiều có điều khiển.

Ðúng✅=> d. Là hình thức giao tiếp không chính thức, mang tính chất thân mật.

Câu 6: Để bài thuyết trình trong nghề luật thành công, yêu cầu nào dưới đây KHÔNG đúng?

a. Bài thuyết trình nên sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn khó hiểu để thể hiện sự chuyên nghiệp

b. Phương pháp thể hiện bài thuyết trình nên đa dạng và linh hoạt, tránh dập khuôn

c. Thông tin cung cấp trong quá trình thuyết trình phải đúng và có sự mới mẻ

d. Thông tin trong bài thuyết trình phải chính xác, rõ ràng và có độ tin cậy cao

Câu 7: Để Điều tra viên thiết lập mối quan hệ tốt với người làm chứng, việc nào sau đây là sai?

a. Cho phép người làm chứng khai báo bằng tiếng dân tộc, viết bản tự khai.

b. Để người làm chứng đợi lâu nhằm tạo áp lực, thúc đẩy họ khai báo nhanh và đầy đủ thông tin hơn.

c. Luôn giữ thái độ kiên quyết, dứt khoát trong công việc nhưng đồng thời lịch sự, tế nhị và thể hiện sự quan tâm, tin tưởng người làm chứng.

d. Xây dựng câu chuyện mở đầu phù hợp với đặc điểm tâm lý, giải tỏa căng thẳng tâm lý cho người làm chứng.

Câu 8: Để giao tiếp thành công trong hoạt động tố tụng, Kiểm sát viên cần làm gì đầu tiên với các chủ thể tham gia tố tụng?

a. Ngay lập tức hỏi các câu hỏi khó để thu thập thông tin.

b. Phớt lờ cảm xúc và thái độ của các chủ thể để tập trung vào nhiệm vụ.

c. Sử dụng cách giao tiếp giống nhau với tất cả các đối tượng.

d. Tạo ấn tượng ban đầu tốt và xây dựng mối quan hệ trước khi khai thác thông tin.

Câu 9: Để hỏi có hiệu quả khi tiến hành hỏi cung bị can, Điều tra viên cần lưu ý điều nào sau đây?

a. Hỏi ngay những câu khó trước để thử thách bị can.

b. Không cần lập kế hoạch, hỏi tùy ý theo tình huống.

c. Sử dụng một loại câu hỏi duy nhất cho tất cả các trường hợp.

d. Trước khi hỏi, cần xác định rõ mục đích, dự đoán khả năng xảy ra và lập kế hoạch chi tiết.

Câu 10: Để lắng nghe hiệu quả tại phiên tòa, Thẩm phán cần làm gì?

a. Chỉ nghe lời khai của bị cáo mà bỏ qua các chủ thể khá

b. Nghe một cách chủ quan và không cần ghi chép.

c. Tập trung vào lập luận của mình mà không cần quan tâm lời khai.

d. Thu nhận, phân tích thông tin, ghi chép, quan sát và phản hồi bằng hành vi và ngôn ngữ phù hợp.

Câu 11: Để lắng nghe hiệu quả, người nghe không thực hiện các hành động nào sau đây?

a. Dùng câu trả lời ngắn gọn, vừa đủ để khuyến khích người nói tiếp tụ

b. Hòa nhập với ngôn ngữ cơ thể của người nói để hiểu thêm ý nghĩ

c. Phớt lờ những điểm thiếu sót trong lời nói để tránh làm mất tập trung.

d. Tóm tắt lại nội dung để chắc chắn đã hiểu đúng ý người nói.

Câu 12: Để nâng cao hiệu quả khi hỏi người làm chứng, Điều tra viên cần lưu ý điều nào dưới đây?

a. Để người làm chứng tự do nói hết mọi thứ mà không cần kiểm soát nội dung hoặc hướng dẫn.

b. Lắng nghe cẩn thận, không cắt ngang, không phủ nhận vội vàng; khéo léo hướng người làm chứng trả lời đúng trọng tâm; động viên và gợi ý khi họ lúng túng hoặc quên.

c. Ngắt lời và phủ nhận ngay những khẳng định của người làm chứng nếu không phù hợp với dự đoán ban đầu.

d. Vặn hỏi và hỏi dồn dập để người làm chứng không kịp suy nghĩ, tránh khai báo gian dối.

Câu 13: Để quá trình lắng nghe có hiệu quả, Thẩm phán cần thực hiện các công việc nào sau đây?

a. Chỉ cần phản hồi bằng ngôn ngữ để thể hiện sự quan tâm và nghiêm túc trong quá trình xét hỏi tại phiên tò

b. Chỉ tập trung vào việc ghi chép đầy đủ tất cả các lời trình bày mà không cần quan sát hành vi, cử chỉ của các đương sự.

c. Lắng nghe một cách thụ động, không cần đánh giá hay phân tích thông tin trong quá trình xét xử.

d. Thu nhận, phân tích và đánh giá thông tin dựa trên tri giác, tư duy, kinh nghiệm, đồng thời ghi chép và quan sát hành vi, nét mặt của các chủ thể tham gia tố tụng.

Câu 14: Để quá trình thuyết phục bị can hiệu quả, Kiểm sát viên khi giao tiếp cần chú ý điều gì?

a. Gây căng thẳng để tạo áp lực với bị can.

b. Khuyên nhủ bị can liên tục để khiến bị can sợ và khai báo.

c. Nói nhanh, to, không cần rõ ràng, miễn là bị can nghe đượ

d. Sử dụng phương tiện giao tiếp như ngôn ngữ nói, viết và phi ngôn ngữ, đồng thời giữ tác phong đàng hoàng, thái độ nhã nhặn, bình tĩnh.

Câu 15: Để tăng hiệu quả trong hoạt động thuyết phục tại phiên tòa, Luật sư cần chú trọng điều gì ngoài việc chuẩn bị kỹ thông tin và chứng cứ?

a. Chỉ sử dụng ngôn ngữ chính thức và nghiêm túc

b. Kết hợp sử dụng ngôn ngữ và phi ngôn ngữ hiệu quả

c. Tập trung vào việc tranh luận với Luật sư bên đối lập

d. Tránh sử dụng biểu cảm gương mặt để giữ tính khách quan

Câu 16: Để thu được lời khai khách quan từ người làm chứng, Điều tra viên có thể sử dụng phương pháp nào sau đây?

a. Buộc người làm chứng phải trả lời nhanh, không cho họ thời gian suy nghĩ.

b. Chỉ đặt câu hỏi cụ thể, chi tiết mà không cho người làm chứng trình bày tự do.

c. Đặt câu hỏi chung để người làm chứng trình bày, đặt câu hỏi cụ thể, và yêu cầu viết bản trình bày khi cần thiết.

d. Không cần căn cứ vào trình độ hay hoàn cảnh của người làm chứng khi đặt câu hỏi.

Câu 17: Để thu hút sự chú ý và đồng tình của Hội đồng xét xử khi trình bày, Luật sư cần chú trọng điều gì?

a. Đọc nguyên văn đề cương mà không thay đổi

b. Giọng nói có ngữ điệu phù hợp, nhấn mạnh vấn đề quan trọng và thể hiện nhiệt huyết

c. Nói nhanh, nhỏ và lướt qua các vấn đề

d. Tránh sử dụng ngôn ngữ phi ngôn ngữ như ánh mắt, nét mặt

Câu 18: Để thuyết phục bị can hiệu quả, Điều tra viên cần lưu ý điểm nào sau đây?

a. Chỉ tập trung phân tích pháp luật và đe dọa hình phạt để bị can sợ và khai báo.

b. Phớt lờ hoàn cảnh phạm tội và tâm lý của bị can để tránh thiên vị.

c. Tạo áp lực về mặt thể chất để bị can nhanh chóng nhận tội.

d. Tôn trọng quyền lợi hợp pháp của bị can, khơi gợi tình cảm cách mạng và vận dụng đúng chính sách, pháp luật để làm rõ tính phi nghĩa của hành vi phạm tội.

Câu 19: Để thuyết trình hiệu quả tại phiên tòa, Kiểm sát viên cần chú trọng điều gì nhất trong các yếu tố sau?

a. Chuẩn bị kỹ nội dung cáo trạng và luận tội theo kết cấu logic, đồng thời rèn luyện kỹ năng phi ngôn ngữ như giọng điệu, ánh mắt, nét mặt và tư thế để thuyết phụ

b. Để tâm lý thoải mái và tự nhiên mà không cần chuẩn bị kỹ về nội dung hoặc hình thức trình bày.

c. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành phức tạp để thể hiện sự hiểu biết sâu sắc, bỏ qua việc luyện giọng điệu và cử chỉ.

d. Tập trung vào việc đọc nguyên văn cáo trạng mà không cần thay đổi hình thức trình bày hay kỹ năng biểu đạt.

Câu 20: Để trở thành Điều tra viên, công dân Việt Nam cần đáp ứng điều kiện nào sau đây?

a. Chỉ cần có phẩm chất đạo đức tốt và sức khỏe bình thường.

b. Có bằng cử nhân luật hoặc đại học An ninh, Cảnh sát và chứng chỉ nghiệp vụ điều tr

c. Có bằng tốt nghiệp đại học chuyên ngành kinh tế hoặc kỹ thuật.

d. Không cần có thời gian làm công tác điều tra trước đó.

Câu 21: Để xây dựng quan hệ với bị can, khi tiếp xúc tâm lý, Điều tra viên cần làm gì để tạo ấn tượng tốt và đảm bảo hiệu quả?

a. Giữ thái độ lạnh lùng, không thân thiện để khiến bị can sợ hãi.

b. Không cần tìm hiểu đặc điểm nhân thân hay tâm lý của bị can, chỉ tập trung vào hỏi cung.

c. Tạo ấn tượng tốt qua thái độ, cử chỉ, lời nói; giải thích quyền và nghĩa vụ; thông báo tội danh bị can bị khởi tố.

d. Tránh thông báo tội danh để bị can không cảm thấy áp lực trong lần tiếp xúc đầu tiên.

Câu 22: Điểm khác biệt quan trọng nhất giữa nghề luật ở Việt Nam và một số nước khác trên thế giới là gì?

a. Luật sư ở Việt Nam được phép vận dụng mọi cách để bảo vệ thân chủ, kể cả bỏ qua sự thật khách quan

b. Luật sư ở Việt Nam không cần tuân thủ quy định pháp luật khi bào chữa cho thân chủ

c. Người hành nghề luật ở Việt Nam có thể sử dụng kẽ hở pháp luật để đạt mục đích

d. Những người hành nghề luật ở Việt Nam phải tuyệt đối tuân thủ pháp luật và sự thật khách quan trong quá trình hành nghề

Câu 23: Điều gì là quan trọng nhất trong xây dựng mối quan hệ giao tiếp của thẩm phán trong hoạt động xét xử?

a. Giữ khoảng cách nghiêm ngặt, không cần tạo thiện cảm với các chủ thể khác

b. Tập trung vào việc nhanh chóng kết thúc vụ án để giảm tải công việ

c. Thiết lập mối quan hệ với các chủ thể tham gia tố tụng và tuân thủ quy trình giao tiếp theo quy định của pháp luật.

d. Ưu tiên sử dụng ngôn ngữ pháp lý chuyên ngành, hạn chế giao tiếp phi chính thứ

Câu 24: Giao tiếp giữa con người với con người nhằm mục đích gì?

a. B) Trao đổi thông tin, nhận thức và tác động qua lại lẫn nhau để thoả mãn nhu cầu của chủ thể giao tiếp

b. Chia sẻ các câu chuyện và kinh nghiệm cá nhân

c. Học hỏi từ các chuyên gia trong lĩnh vực pháp lý

d. Xây dựng mối quan hệ kinh doanh bền vững

Câu 25: Giao tiếp là:

a. Quá trình nhận thức và tác động lẫn nhau

b. Quá trình tiếp xúc giữa con người với con người

c. Quá trình trao đổi thông tin, cảm xúc

d. Tất cả các đáp án đúng

Câu 26: Giao tiếp nghề luật được đặc trưng bởi yếu tố nào sau đây?

a. B) Là hình thức giao tiếp không chính thức, chủ yếu giữa các cá nhân trong các vụ án dân sự.

b. Chỉ liên quan đến các tổ chức phi chính phủ và không có sự tham gia của cơ quan nhà nướ

c. Là hình thức giao tiếp chính thức, mang tính công vụ, với các quy tắc rõ ràng về xưng hô, truyền đạt thông tin, và thời gian, địa điểm giao tiếp.

d. Là quá trình giao tiếp tự do, không cần tuân thủ quy tắc xưng hô hay thời gian giao tiếp.

Câu 27: Giao tiếp nghề luật được hiểu là gì?

a. B) Quá trình thiết lập và vận hành mối quan hệ giữa những người hành nghề luật với những người tham gia tố tụng và các bên liên quan để truyền đạt thông tin, nhận thức và tác động tâm lý nhằm đạt được mục đích của người hành nghề luật.

b. Quá trình giao tiếp giữa các luật sư và khách hàng của họ nhằm bảo vệ quyền lợi cá nhân trong các vụ án hình sự.

c. Quá trình thiết lập và vận hành mối quan hệ giữa những người hành nghề luật và các cơ quan Nhà nước để đảm bảo quyền lợi hợp pháp của công dân.

d. Quá trình trao đổi thông tin chỉ giữa những người hành nghề luật với các chuyên gia pháp lý khác trong các lĩnh vực đặc thù.

Câu 28: Hoạt động đối chất trong điều tra được tiến hành khi nào?

a. Khi các bị can cùng khai báo giống nhau về tình tiết vụ án.

b. Khi có mâu thuẫn trong lời khai giữa hai hoặc nhiều người để xác định sự thật.

c. Khi Điều tra viên muốn hỏi riêng từng người một để tránh ảnh hưởng lẫn nhau.

d. Khi một bên không muốn tham gia vào quá trình điều tr

Câu 29: Hoạt động nghề nghiệp của Kiểm sát viên được thực hiện theo nguyên tắc nào dưới đây?

a. Nguyên tắc phân quyền và phân tán trách nhiệm.

b. Nguyên tắc tập trung thống nhất lãnh đạo trong ngành Kiểm sát, chịu sự chỉ đạo của Viện trưởng Viện kiểm sát.

c. Nguyên tắc tự chủ và không chịu sự chỉ đạo của bất kỳ ai.

d. Nguyên tắc tự do, độc lập tuyệt đối trong công việ

Câu 30: Khi bào chữa nhằm giảm nhẹ hình phạt, Luật sư cần tập trung phân tích điều gì?

a. Chỉ khai thác chứng cứ chống lại bị cáo.

b. Lập luận chung chung về vụ án

c. Nguyên nhân, hoàn cảnh phạm tội và các tình tiết có lợi cho bị cáo

d. Tập trung vào tố cáo người khá

Câu 31: Khi bị cáo và người bào chữa đưa ra chứng cứ chứng minh không phạm tội, Kiểm sát viên cần làm gì để tranh luận hiệu quả?

a. Dựa vào kinh nghiệm cá nhân để phản bá

b. Dùng chứng cứ, căn cứ pháp luật đã kiểm tra, giữ bình tĩnh và kiên định với cáo trạng.

c. Nhấn mạnh ý kiến trong cáo trạng để gây áp lự

d. Tránh tranh luận, chỉ nhắc lại cáo trạng.

Câu 32: Khi chuẩn bị các điều kiện vật chất cho giao tiếp, người hành nghề luật cần lưu ý điều gì?

a. Chỉ chuẩn bị những vật dụng cần thiết theo thói quen cá nhân

b. Chọn địa điểm giao tiếp xa trung tâm để tránh bị gián đoạn

c. Chuẩn bị thời gian, địa điểm, phương tiện căn cứ vào mục đích, yêu cầu và điều kiện của cả đối tượng và bản thân, tránh dập khuôn cứng nhắ

d. Ưu tiên chuẩn bị các thiết bị công nghệ mới nhất dù không cần thiết

Câu 33: Khi đối đáp và tranh luận tại phiên tòa, Kiểm sát viên cần tuân thủ điều nào sau đây về cách xưng hô?

a. Gọi bị cáo bằng biệt danh thân mật để tạo không khí thoải mái.

b. Gọi bị cáo bằng từ “bị cáo” hoặc “bị cáo” kèm tên hoặc họ tên, và gọi Luật sư bằng “Luật sư” kèm họ tên đầy đủ.

c. Không cần xưng hô, chỉ tập trung vào nội dung tranh luận.

d. Tự do gọi người tham gia tố tụng theo cách riêng của mình

Câu 34: Khi giao tiếp, tranh luận tại phiên tòa, Kiểm sát viên cần tuân thủ điều gì dưới đây?

a. Chỉ tranh luận với bị cáo mà không cần đối đáp với người bào chữa hay hội đồng xét xử.

b. Có thể tự do tranh luận mà không cần tuân theo quy định pháp luật hay chỉ đạo của Thẩm phán.

c. Giao tiếp không chính thức, không cần tuân thủ quy định ngành Kiểm sát.

d. Phải thực hiện giao tiếp chính thức, tuân thủ quy định pháp luật, dưới sự điều khiển của Thẩm phán – Chủ tọa phiên tò

Câu 35: Khi hỏi cung bị can, Kiểm sát viên cần làm gì để khai thác thông tin hiệu quả?

a. Chỉ hỏi những câu hỏi đã có sẵn mà không cần điều chỉnh.

b. Đặt câu hỏi linh hoạt, chuẩn bị đề cương và dự liệu tình huống có thể xảy r

c. Để bị can tự trình bày mà không đặt câu hỏi.

d. Hỏi tất cả bị can cùng lúc để tiết kiệm thời gian.

Câu 36: Khi kết thúc giao tiếp, người hành nghề luật cần làm gì để tránh gây cảm giác khó chịu cho đối tượng?

a. Dừng giao tiếp đột ngột mà không cần lý do

b. Rời đi mà không cần nói lời chào

c. Tìm lý do chính đáng và tự nhiên để kết thúc giao tiếp

d. Tránh thỏa thuận về lần giao tiếp tiếp theo

Câu 37: Khi lắng nghe khách hàng, Luật sư nên làm gì để thể hiện sự tập trung và chủ động?

a. Hướng mắt và thân người về phía khách hàng, gật đầu, mỉm cười và sử dụng các từ phản hồi như “dạ”, “vâng” để khuyến khích.

b. Làm nhiều việc cùng lúc để tiết kiệm thời gian tư vấn.

c. Lắng nghe nhưng không cần dùng ngôn ngữ cơ thể hay lời phản hồi.

d. Ngắt lời khách hàng khi nghĩ đến ý kiến của mình.

Câu 38: Khi lắng nghe phần luận tội của Kiểm sát viên tại phiên tòa hình sự, kỹ năng lắng nghe của Thẩm phán bao gồm yêu cầu nào sau đây?

a. Bỏ qua những điểm không phù hợp trong lời luận tội để tiết kiệm thời gian phiên tò

b. Chỉ tập trung nghe lời luận tội đã chuẩn bị sẵn trong bản Cáo trạng mà không quan tâm đến diễn biến tại phiên tò

c. Lắng nghe để phát hiện sự thay đổi trong lời luận tội so với bản Cáo trạng và yêu cầu Kiểm sát viên giải thích lý do thay đổi nhằm đảm bảo tính pháp lý và khách quan.

d. Ngay lập tức phản bác lời luận tội nếu có điểm nào khác với bản Cáo trạng mà không cần yêu cầu giải thích.

Câu 39: Khi mở đầu trình bày tại phiên tòa, Điều tra viên cần thực hiện những việc nào dưới đây?

a. Bỏ qua phần giới thiệu bản thân và lý do tham dự, tập trung ngay vào nội dung vụ án.

b. Chỉ tập trung vào việc giải thích chi tiết các chứng cứ mà không cần lời chào hay chia buồn.

c. Chuẩn bị lời chào trang trọng tới Hội đồng xét xử và người tham dự, giới thiệu rõ tên, cơ quan công tác, nêu lý do tham dự, và nếu có người chết hoặc dư luận, gửi lời chia buồn chân thành.

d. Trình bày nhanh, ngắn gọn để tiết kiệm thời gian, không cần quan tâm đến cảm xúc của người tham dự.

Câu 40: Khi người làm chứng sợ bị trả thù hoặc đe dọa nên không khai báo hoặc khai báo sai sự thật, Kiểm sát viên cần làm gì để đảm bảo lấy lời khai đúng sự thật?

a. Bỏ qua lời khai của người làm chứng và dựa hoàn toàn vào lời khai của bị can.

b. Ép buộc người làm chứng khai báo bằng mọi cách dù không được phép.

c. Không cần quan tâm đến sự lo ngại của người làm chứng, chỉ cần ghi nhận lời khai như hiện tại.

d. Thuyết phục người làm chứng bằng cách phổ biến chính sách bảo vệ theo pháp luật và cảnh báo về chế tài nếu khai gian dối.

Câu 41: Khi người làm chứng từ chối khai báo, Kiểm sát viên nên làm gì để lấy lời khai?

a. Bỏ qua người làm chứng và không tiếp tục hỏi thêm.

b. Đe dọa người làm chứng để họ phải khai báo

c. Ép buộc người làm chứng khai báo ngay lập tứ

d. Tìm hiểu nguyên nhân không hợp tác, trấn an tinh thần và chỉ ra lợi ích của việc khai báo trung thự

Câu 42: Khi Thẩm phán đặt câu hỏi tại phiên tòa, câu hỏi cần thỏa mãn yêu cầu nào dưới đây?

a. Câu hỏi có sẵn câu trả lời để người được hỏi dễ trả lời hơn.

b. Câu hỏi dài dòng, phức tạp để kiểm tra kiến thức của người trả lời.

c. Câu hỏi mang tính đánh đố để làm khó người trả lời.

d. Câu hỏi ngắn gọn, rõ ràng, không đánh đố và không định hướng câu trả lời.

Câu 43: Khi thuyết phục tại phiên tòa, Luật sư cần kết hợp những yếu tố nào để tăng hiệu quả tranh luận?

a. Chỉ dựa vào ngôn ngữ nói và thái độ bình tĩnh.

b. Chủ yếu dựa vào cảm xúc và ngôn ngữ phi ngôn ngữ để gây ấn tượng.

c. Kết hợp lập luận logic dựa trên chứng cứ và pháp luật cùng với việc sử dụng hiệu quả ngôn ngữ và phi ngôn ngữ.

d. Tập trung vào việc phản bác ý kiến đối phương mà không cần chuẩn bị trướ

Câu 44: Khi tiến hành thuyết trình, người hành nghề luật cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả truyền đạt?

a. Giới thiệu bản thân và đề tài, sử dụng ngôn ngữ phù hợp với đối tượng và địa vị, nói to rõ, chính xác và đơn giản

b. Không cần tạo ấn tượng ban đầu vì nội dung quan trọng hơn hình thức

c. Nói nhanh để tiết kiệm thời gian, dùng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện kiến thức

d. Tránh dùng ngôn ngữ phi ngôn ngữ vì dễ gây hiểu nhầm

Câu 45: Khi trình bày luận cứ bào chữa, Luật sư không nên làm gì để giữ được sự tự tin?

a. Đọc văn bản đề cương viết sẵn

b. Nhấn mạnh vào những vấn đề quan trọng

c. Sử dụng giọng nói rõ ràng, dõng dạc

d. Thuyết phục bằng lý lẽ và tình cảm

Câu 46: Khi xét hỏi tại phiên tòa vụ án hình sự, kỹ năng đặt câu hỏi của Thẩm phán cần đáp ứng yêu cầu nào sau đây để làm rõ diễn biến hành vi của bị cáo?

a. Chuẩn bị câu hỏi ngắn gọn, rõ ràng, xác định đúng đối tượng và tính toán thứ tự hỏi từng bị cáo để tái hiện đầy đủ diễn biến hành vi phạm tội.

b. Đặt câu hỏi dài dòng, phức tạp để gây áp lực tâm lý cho bị cáo.

c. Hỏi tất cả bị cáo cùng một lúc để tiết kiệm thời gian

d. Không cần chuẩn bị câu hỏi trước, hỏi tùy tiện theo cảm xúc tại phiên tò

Câu 47: Khó khăn chính khi thiết lập mối quan hệ tâm lý tích cực giữa Điều tra viên và bị can là gì?

a. Bị can thường ngoan cố, thách thức ngay từ đầu.

b. Điều tra viên thiếu kỹ năng hỏi cung.

c. Môi trường hỏi cung quá ồn ào.

d. Thiếu tài liệu pháp lý hỗ trợ.

Câu 48: Kỹ năng đặt câu hỏi khi lấy lời khai người làm chứng của Kiểm sát viên cần chú ý điều gì sau đây?

a. Chỉ sử dụng câu hỏi đóng để người làm chứng trả lời nhanh và ngắn gọn.

b. Dùng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện sự chuyên nghiệp và gây áp lực cho người làm chứng

c. Không cần quan tâm đến việc người làm chứng quên hoặc nhầm lẫn thông tin.

d. Sử dụng câu hỏi mở, câu hỏi đóng và câu hỏi gợi nhớ phù hợp với mục đích, đồng thời dùng từ ngữ phổ thông, dễ hiểu.

Câu 49: Kỹ năng đặt câu hỏi trong nghề luật nhằm mục đích gì?

a. Đặt câu hỏi để gây khó dễ cho đối tượng giao tiếp

b. Đặt câu hỏi để làm cho buổi giao tiếp trở nên dài hơn

c. Đặt câu hỏi để thu thập thông tin phục vụ cho hoạt động nghề nghiệp

d. Đặt câu hỏi không cần liên quan đến vấn đề giao tiếp

Câu 50: Kỹ năng giao tiếp được hiểu như thế nào?

a. Kỹ năng giao tiếp chỉ đơn giản là khả năng nói chuyện lưu loát và hiểu biết về ngữ pháp.

b. Kỹ năng giao tiếp chỉ liên quan đến việc hiểu biết về văn hóa giao tiếp mà không cần thực hành.

c. Kỹ năng giao tiếp là sự hiểu biết về các nghi thức giao tiếp mà không cần phải áp dụng vào thực tế.

d. Kỹ năng giao tiếp là sự vận dụng tri thức vào hành động giao tiếp cụ thể, sự thuần thục rong quá trình giao tiếp, và đảm bảo hiệu quả của hoạt động giao tiếp.

Câu 51: Kỹ năng lắng nghe của Kiểm sát viên được sử dụng khi nào?

a. Chỉ khi làm việc ngoài phiên tò

b. Chỉ khi tham gia phiên tòa xét xử.

c. Khi hỏi cung bị can, lấy lời khai người làm chứng, người bị hại và khi tham gia phiên tò

d. Không cần thiết trong quá trình giao tiếp với các chủ thể tố tụng.

Câu 52: Kỹ năng lắng nghe của Thẩm phán trong quá trình xét xử bao gồm những yếu tố nào sau đây?

a. Chỉ nghe để nắm thông tin mà không cần phân tích hay đánh giá.

b. Chỉ tập trung vào lời khai của bị cáo mà bỏ qua các chủ thể khá

c. Ngắt lời ngay khi người tham gia tố tụng trình bày để tiết kiệm thời gian.

d. Thu nhận, phân tích, đánh giá thông tin và ghi chép các chi tiết quan trọng.

Câu 53: Kỹ năng lắng nghe hiệu quả trong giao tiếp bao gồm những yếu tố nào sau đây?

a. Bỏ qua những chi tiết không quan trọng của đối tượng

b. Hòa nhập với ngôn ngữ cơ thể, sử dụng câu trả lời tối thiểu và phản hồi thích hợp

c. Ngắt lời để làm rõ ý ngay lập tức

d. Tập trung nói để đối tượng hiểu ý mình

Câu 54: Kỹ năng thuyết phục trong nghề luật được hiểu là gì?

a. Khả năng nói chuyện một cách thu hút mà không cần lập luận hay chứng minh

b. Khả năng sử dụng lời nói để áp đặt ý kiến cá nhân

c. Khả năng tranh luận gay gắt để bắt đối tượng phải đồng ý

d. Khả năng vận dụng tri thức để phân tích, giải thích, lập luận, chứng minh nhằm giúp đối tượng hiểu đúng, sai và thay đổi thái độ, hành vi

Câu 55: Kỹ năng xây dựng mối quan hệ trong nghề luật được hiểu là gì?

a. Giao tiếp một cách ngắn gọn, không cần quan tâm đến đối tượng

b. Sử dụng quyền lực để bắt buộc đối tượng phải đồng ý với mình

c. Tránh tiếp xúc với đối tượng để giữ khoảng cách chuyên nghiệp

d. Vận dụng tri thức giao tiếp để thiết lập và duy trì mối quan hệ bền vững nhằm đạt mục đích

Câu 56: Kỹ năng xử lý sự im lặng trong giao tiếp nghề luật là gì?

a. Bỏ qua sự im lặng và tiếp tục nói theo kế hoạch

b. Chờ đối tượng tự nói mà không can thiệp

c. Ngắt lời đối tượng để tạo không khí sôi nổi

d. Vận dụng tri thức giao tiếp để xóa bỏ nguyên nhân im lặng và lôi cuốn đối tượng tham gia giao tiếp

Câu 57: Lắng nghe trong quá trình giao tiếp được hiểu là gì?

a. Chỉ nghe những gì người nói nói mà không cần hiểu ý nghĩa

b. Ngắt lời người nói để thể hiện ý kiến cá nhân

c. Nói lại những gì người nói đã nói để chứng minh đã nghe

d. Thu nhận và hiểu thông tin từ người nói, đồng thời nhận biết ẩn ý để điều chỉnh giao tiếp

Câu 58: Luật sư cần giới thiệu những thông tin gì ngay phần mở đầu bài bào chữa?

a. Chỉ giới thiệu lý do tham gia bào chữa

b. Tên Hội đồng xét xử và ngày phiên tòa diễn ra

c. Tên mình, văn phòng luật sư, Đoàn luật sư, lý do tham gia bào chữa

d. Tên vụ án và lý do tham dự phiên toà

Câu 59: Luật sư không được bỏ sót điều gì khi bào chữa nhằm giảm nhẹ hình phạt?

a. Các tình tiết giảm nhẹ và đặc điểm nhân thân của bị cáo

b. Lời khai của người làm chứng

c. Tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự của bị cáo

d. Ý kiến của người bào chữa bên bị cáo

Câu 60: Mục đích chính của buổi tiếp xúc đầu tiên với khách hàng của luật sư là gì?

a. Chỉ nhằm ký hợp đồng dịch vụ pháp lý ngay lập tứ

b. Đánh giá trình độ học vấn của khách hàng để quyết định có tư vấn hay không.

c. Giới thiệu các dịch vụ pháp lý mà luật sư có thể cung cấp.

d. Tạo mối quan hệ tốt đẹp, tôn trọng lợi ích cộng đồng và thúc đẩy sự tuân thủ pháp luật.

Câu 61: Mục đích chính của giao tiếp của Kiểm sát viên trong hoạt động hỏi cung bị can là gì?

a. Giao tiếp để tạo mối quan hệ thân thiết với bị can.

b. Giúp bị can né tránh trách nhiệm hình sự.

c. Phát hiện đồng bọn, làm rõ vụ án, thu thập chứng cứ và đề xuất biện pháp phòng ngừa tội phạm.

d. Tư vấn pháp luật cho bị can để giảm án.

Câu 62: Mục đích chính của hoạt động giao tiếp khi Kiểm sát viên lấy lời khai của người làm chứng là gì?

a. Để buộc người làm chứng phải nhận tội.

b. Để kết luận ngay người làm chứng có phạm tội hay không.

c. Để thay thế hoàn toàn hoạt động hỏi cung bị can.

d. Để tìm hiểu rõ hơn các thông tin liên quan đến tình tiết của vụ án, làm căn cứ giải quyết vụ án.

Câu 63: Mục đích chính của việc Luật sư lắng nghe Viện kiểm sát trình bày luận tội tại phiên tòa là gì?

a. Để chuẩn bị lời khai cho bị cáo.

b. Để ghi chép lại toàn bộ bài trình bày của Viện kiểm sát mà không cần hiểu nội dung.

c. Để nắm được chứng cứ và luận cứ buộc tội, vai trò bị cáo, khung hình phạt và đề xuất xử lý vụ án.

d. Để phản bác ngay lập tức trong lúc Viện kiểm sát trình bày.

Câu 64: Mục đích chính của việc Thẩm phán đặt câu hỏi trong phần xét hỏi tại phiên tòa hình sự là gì?

a. Để gây áp lực tâm lý lên bị cáo nhằm buộc họ khai nhận.

b. Để kiểm tra sự trung thực của bị cáo và nhân chứng.

c. Để làm rõ thông tin, chứng cứ mà các bên trình bày, giúp Hội đồng xét xử hiểu rõ vấn đề và chuẩn bị cho việc nghị án.

d. Để tranh luận trực tiếp với Viện kiểm sát và luật sư bào chữ

Câu 65: Mục đích của giao tiếp nói chung là:

a. Quản lý các công ty, tổ chức

b. Tạo ra mối quan hệ công việc chặt chẽ

c. Trao đổi thông tin và nhận thức để thỏa mãn nhu cầu của chủ thể giao tiếp

d. Xây dựng mối quan hệ gia đình bền vững

Câu 66: Mục đích của những người hành nghề luật là gì?

a. B) Đảm bảo sự công bằng trong các vụ kiện dân sự và hình sự, tập trung vào việc bảo vệ quyền lợi cá nhân.

b. Chỉ bảo vệ quyền lợi của Nhà nước và tổ chức, không quan tâm đến quyền lợi cá nhân của công dân.

c. Đảm bảo pháp chế xã hội chủ nghĩa, bảo vệ tài sản của Nhà nước và công dân, giáo dục công dân nâng cao ý thức pháp luật và tham gia đấu tranh phòng ngừa tội phạm

d. Giúp các công ty và tổ chức thực hiện các hoạt động kinh doanh hợp pháp mà không liên quan đến các vấn đề pháp lý khác

Câu 67: Mục đích của việc xác lập mối quan hệ tâm lý tích cực giữa Điều tra viên và bị can là gì?

a. Đảm bảo bị can không được phép nói chuyện với người ngoài.

b. Giúp Điều tra viên có quyền sử dụng biện pháp cưỡng chế ngay từ đầu.

c. Tạo bầu không khí căng thẳng để buộc bị can phải khai thật.

d. Tạo sự cảm thông, hiểu biết và sự tin tưởng để bị can tiếp nhận các tác động một cách tích cự

Câu 68: Mục tiêu lớn nhất của Luật sư khi bào chữa tại phiên tòa là gì?

a. Chỉ tập trung vào việc nói chuyện phi ngôn ngữ mà không cần ngôn từ.

b. Đưa ra lời khai của bị cáo mà không cần chứng cứ.

c. Thuyết phục hội đồng xét xử, Kiểm sát viên và Luật sư bên đối lập bằng các lập luận dựa trên chứng cứ và pháp luật.

d. Tranh luận dựa trên cảm xúc mà không cần chuẩn bị.

Câu 69: Nghề luật được hiểu thế nào?

a. Nghề chỉ tập trung vào việc giáo dục pháp luật cho các tổ chức và cá nhân mà không tham gia vào các hoạt động pháp lý cụ thể.

b. Nghề chuyên cung cấp các dịch vụ tư vấn về các lĩnh vực kinh tế và tài chính.

c. Nghề liên quan đến việc thực hiện các công việc hành chính của Nhà nước mà không cần phải dựa vào pháp luật.

d. Nghề mà chủ thể sử dụng pháp luật như một công cụ để thực hiện các hoạt động pháp lý, bảo vệ pháp chế xã hội chủ nghĩa và các quyền lợi hợp pháp của công dân.

Câu 70: Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc xây dựng quan hệ trong nghề luật?

a. Nguyên tắc bình đẳng trong giao tiếp

b. Nguyên tắc cân bằng lợi ích của các chủ thể trong quá trình giao tiếp

c. Nguyên tắc giữ bí mật tuyệt đối mọi thông tin trong giao tiếp

d. Nguyên tắc tôn trọng đối tượng giao tiếp

Câu 71: Nhận định nào KHÔNG phản ánh đúng yêu cầu về ngôn ngữ nói khi thuyết trình?

a. Có thể linh hoạt sử dụng từ ngữ phức tạp, chuyên ngành để tăng tính học thuật, miễn sao không gây hiểu lầm cho người nghe.

b. Nói chính xác nội dung đã chuẩn bị, tránh kết luận mơ hồ hoặc không rõ ràng để người nghe dễ dàng nắm bắt ý chính.

c. Phải nói to, rõ ràng để ngay cả người ngồi xa nhất cũng có thể nghe rõ từng lời nói.

d. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu nhằm giúp người nghe tiếp thu thông tin một cách hiệu quả nhất.

Câu 72: Nhóm chức năng xã hội trong giao tiếp bao gồm các chức năng nào sau đây?

a. Chức năng điều khiển, chức năng phát triển nhân cách, chức năng xây dựng mối quan hệ

b. Chức năng phát triển nhân cách, chức năng cân bằng cảm xúc

c. Chức năng thông tin, chức năng điều khiển, chức năng phối hợp hành động, chức năng động viên, kích thích, chức năng xây dựng mối quan hệ

d. Chức năng thông tin, chức năng phát triển nhân cách, chức năng cân bằng cảm xúc

Câu 73: Nội dung câu hỏi của Điều tra viên đối với bị can trong hoạt động hỏi cung nhằm mục đích gì?

a. Chỉ tập trung hỏi về thời gian, địa điểm xảy ra hành vi phạm tội.

b. Hỏi về đời tư cá nhân của bị can, bị cáo mà không liên quan đến vụ án.

c. Tập trung vào việc xác minh thông tin từ người làm chứng mà không cần hỏi bị can, bị cáo.

d. Xác định hành vi phạm tội, người thực hiện, lỗi, tình tiết tăng giảm nhẹ và các yếu tố liên quan đến trách nhiệm hình sự.

Câu 74: Phong cách giao tiếp dân chủ có những đặc điểm nào dưới đây?

a. Khuyến khích đối tượng giao tiếp giữ im lặng và chỉ lắng nghe, không cần phản hồi

b. Luôn áp đặt ý kiến cá nhân lên đối tượng giao tiếp, không quan tâm đến quan điểm của họ

c. Tạo bầu không khí bình đẳng, thân thiện, thoải mái và lắng nghe ý kiến của đối tượng giao tiếp, tiếp thu để đưa ra giải pháp giải quyết vấn đề

d. Tạo sự xa cách trong giao tiếp, không quan tâm đến cảm xúc và suy nghĩ của đối tượng giao tiếp

Câu 75: Phong cách giao tiếp được hiểu là gì?

a. Cách thức lựa chọn thông tin và phản hồi trong giao tiếp

b. Hệ thống các hành vi, biểu cảm và thái độ trong giao tiếp mà mỗi cá nhân thể hiện

c. Hệ thống những lời nói, cử chỉ, điệu bộ động tác, cách ứng xử tương đối ổn định của mỗi con người hoặc nhóm người trong quá trình giao tiếp

d. Phương pháp xây dựng mối quan hệ xã hội hiệu quả

Câu 76: Tại sao Kiểm sát viên cần tạo được sự tin tưởng với bị can trong lần đầu hỏi cung?

a. Để bị can phải thừa nhận ngay tội trạng mà không cần bằng chứng.

b. Để dễ dàng xây dựng mối quan hệ giao tiếp, giúp việc hỏi cung các lần sau thuận lợi hơn.

c. Để gây áp lực tâm lý nhằm ép bị can khai nhận.

d. Để thay thế vai trò của luật sư bào chữa trong phiên tò

Câu 77: Thẩm phán được hiểu thế nào cho đúng?

a. Người do Chủ tịch nước bổ nhiệm, đủ điều kiện theo quy định của pháp luật, nhân danh Nhà nước xét xử và quyết định hình phạt.

b. Người do cơ quan công an bổ nhiệm, có nhiệm vụ điều tra vụ án.

c. Người do Viện kiểm sát đề cử, có quyền truy tố và xét xử vụ án.

d. Người tự nguyện tham gia xét xử theo lời mời của tòa án.

Câu 78: Theo chức năng của quá trình giao tiếp, giao tiếp bao gồm các yếu tố nào dưới đây?

a. Chia sẻ cảm xúc, thúc đẩy hợp tác và làm việc nhóm

b. Phối hợp hành động, phát triển nhân cách và cân bằng cảm xúc

c. Trao đổi thông tin, nhận thức lẫn nhau và tác động ảnh hưởng

d. Xây dựng mối quan hệ, giải quyết xung đột, và đạt mục tiêu chung

Câu 79: Theo Luật Luật sư, điều kiện nào dưới đây KHÔNG phải là yêu cầu để trở thành luật sư ở Việt Nam?

a. Có bằng cử nhân luật và đã qua thời gian tập sự hành nghề luật sư.

b. Có bằng thạc sĩ hoặc tiến sĩ luật trở lên.

c. Có phẩm chất đạo đức tốt và sức khỏe đảm bảo hành nghề.

d. Trung thành với tổ quốc và tuân thủ Hiến pháp, pháp luật.

Câu 80: Theo nghĩa rộng, thuyết trình là hoạt động gì?

a. Diễn thuyết trước đám đông của một người

b. Thảo luận nhóm trong một cuộc họp

c. Trình bày, giải thích và thuyết minh một vấn đề bằng lời nói để người khác hiểu và đồng thuận

d. Viết báo cáo bằng văn bản

Câu 81: Theo quy trình thuyết phục trong giải quyết vụ việc dân sự, bước đầu tiên Thẩm phán cần thực hiện là gì?

a. Bày tỏ sự cảm thông với đối tượng.

b. Giải quyết vấn đề của đối tượng một cách nhanh chóng.

c. Lắng nghe đối tượng trình bày về vấn đề của họ.

d. Tạo không khí bình đẳng, thoải mái để giảm sự đề phòng của đối tượng.

Câu 82: Thực hành quyền công tố bao gồm những hoạt động nào sau đây?

a. Bào chữa cho người bị cáo buộc phạm tội.

b. Chỉ tiến hành điều tra mà không tham gia truy tố.

c. Tư vấn pháp luật cho các cơ quan tổ chứ

d. Xác định tội phạm, truy tố và buộc tội người phạm tội theo pháp luật.

Câu 83: Thuyết phục trong hoạt động điều tra nhằm mục đích gì?

a. Bỏ qua việc giải thích mà chỉ tập trung vào việc hỏi cung.

b. Buộc bị can khai nhận mọi hành vi sai phạm dù đúng hay sai.

c. Giúp bị can hiểu rõ đúng, sai, thay đổi nhận thức và thái độ khai báo.

d. Tạo áp lực bằng cách dùng biện pháp cưỡng chế để bị can khai báo.

Câu 84: Tính công khai trong hoạt động điều tra hình sự được thể hiện qua đặc điểm nào dưới đây?

a. Có thể hỏi cung vào ban đêm để nhanh chóng thu thập thông tin.

b. Hoạt động điều tra diễn ra bí mật tuyệt đối, không ai được biết.

c. Mọi hoạt động của Cơ quan điều tra có sự giám sát của Viện kiểm sát và có sự chứng kiến của người liên quan.

d. Việc bắt người không cần thông báo cho ai, chỉ cần tuân thủ nội quy cơ quan.

Câu 85: Trong giai đoạn chuẩn bị giao tiếp, việc dự báo các tình huống có thể xảy ra giúp cho người hành nghề luật làm gì?

a. Hạn chế tiếp xúc với đối tượng

b. Lập kế hoạch giải quyết tình huống một cách chủ động

c. Tăng thời gian giao tiếp

d. Viết báo cáo kết quả giao tiếp

Câu 86: Trong giai đoạn kết thúc giao tiếp, việc đánh giá lại toàn bộ quá trình giao tiếp phải dựa trên yếu tố nào dưới đây?

a. Mục đích và nội dung của buổi giao tiếp để rút kinh nghiệm cho bản thân

b. Sự thoải mái cá nhân của người hành nghề luật

c. Thời gian diễn ra buổi giao tiếp

d. Ý kiến của người khác trong phòng họp

Câu 87: Trong giai đoạn phát triển mối quan hệ với bị can, Điều tra viên cần lưu ý điều nào sau đây để đảm bảo hiệu quả và đúng pháp luật?

a. Chỉ tập trung chứng minh tội phạm mà không cần quan tâm đến tâm tư, tình cảm của bị can.

b. Dùng mọi thủ đoạn để buộc bị can khai báo, kể cả dụ cung và nhục hình nếu cần thiết.

c. Hứa hẹn những điều có thể giúp bị can được giảm án dù không chắc chắn để tạo niềm tin.

d. Thể hiện quan tâm đến nhu cầu, tôn trọng bị can, không hứa hẹn vượt quá khả năng, tránh dụ cung, mớm cung, kiên trì khơi gợi tình cảm tích cự

Câu 88: Trong giai đoạn tiến hành giao tiếp, bước tiếp xúc tâm lý yêu cầu người hành nghề luật phải làm gì để hiểu rõ tâm trạng và mục đích của đối tượng giao tiếp?

a. Chờ đối tượng tự bộc lộ tâm trạng và ý đồ giao tiếp trong quá trình nói chuyện

b. Đưa ra các câu hỏi phức tạp để đối tượng phải giải thích rõ ràng

c. Hỏi trực tiếp đối tượng về tâm trạng và mục đích giao tiếp

d. Quan sát nét mặt, điệu bộ, cử chỉ, âm điệu, ngữ điệu của đối tượng một cách nhạy bén và tế nhị

Câu 89: Trong giai đoạn tranh luận tại phiên tòa, Thẩm phán lắng nghe để làm gì?

a. Chỉ nghe luận tội của Viện kiểm sát.

b. Quyết định ngay mà không cần nghe tranh luận.

c. Tham gia tranh luận với người bào chữ

d. Xem xét luận tội của Viện kiểm sát dựa trên chứng cứ và lắng nghe ý kiến các bên.

Câu 90: Trong giai đoạn xét hỏi tại phiên tòa hình sự, kỹ năng đặt câu hỏi của Thẩm phán được thể hiện như thế nào để đảm bảo hiệu quả trong việc làm rõ thông tin và chứng cứ?

a. Đặt câu hỏi mang tính chất đánh đố nhằm kiểm tra sự trung thực của các bên đương sự và người bảo vệ quyền lợi

b. Đặt câu hỏi nhằm làm rõ những thông tin, chứng cứ mà các bên đương sự và người đảm bảo quyền, lợi ích hợp pháp đã trình bày, tạo cơ sở cho việc Hội đồng xét xử hiểu rõ vấn đề và chuẩn bị nghị án.

c. Tập trung vào việc đặt câu hỏi phức tạp, mang tính kết luận để rút ngắn thời gian phiên tò

d. Tránh đặt câu hỏi về các chứng cứ đã được bên buộc tội hoặc bên bào chữa nêu ra để giữ tính khách quan.

Câu 91: Trong hoạt động điều khiển tranh luận tại phiên tòa hình sự, vai trò của Thẩm phán – chủ tọa phiên tòa được hiểu như thế nào?

a. Chỉ điều khiển, không trực tiếp tham gia tranh luận, hiểu rõ mục đích để quản lý phiên tòa hiệu quả.

b. Đại diện cho Viện kiểm sát tham gia tranh luận để bảo vệ quan điểm buộc tội.

c. Tham gia tranh luận cùng người bào chữa và bị cáo để hỗ trợ họ.

d. Tham gia trực tiếp tranh luận và đưa ra kết luận cuối cùng.

Câu 92: Trong hoạt động điều tra hình sự, Điều tra viên phải tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?

a. Có thể bỏ qua một số quy định tố tụng để rút ngắn thời gian điều tr

b. Có thể linh hoạt áp dụng biện pháp tùy ý miễn sao đạt được kết quả nhanh.

c. Tuân thủ nghiêm ngặt pháp luật tố tụng và không được phép dùng các biện pháp như mớm cung, bức cung hay nhục hình.

d. Ưu tiên lợi ích cá nhân hơn quyền của người tham gia tố tụng.

Câu 93: Trong hoạt động phúc cung, khi bị can im lặng Kiểm sát viên cần thực hiện điều gì để xử lý hiệu quả?

a. Bỏ qua các trở ngại tâm lý của bị can, tập trung vào việc hỏi cung theo kế hoạch đã chuẩn bị.

b. Dùng thái độ cứng rắn, áp lực để buộc bị can phải khai báo ngay lập tứ

c. Giữ im lặng và không tạo áp lực để tránh làm bị can thêm căng thẳng, không cần cảnh báo về hậu quả.

d. Phát hiện và khắc phục các trở ngại tâm lý của bị can và bản thân, đồng thời cảnh báo bị can về hậu quả khi ngoan cố không khai báo hoặc khai báo gian dối.

Câu 94: Trong nghề luật, mục đích của việc đặt câu hỏi bao gồm những gì sau đây?

a. Chỉ để chuyển sang vấn đề khác và tạo không khí tiếp xúc

b. Chỉ để thu thập thông tin và đưa ra đề nghị

c. Để nói thay cho đối tượng giao tiếp và kết thúc cuộc gặp

d. Thu thập thông tin, tạo không khí tiếp xúc, biểu hiện sự quan tâm và kết thúc cuộc gặp

Câu 95: Trong nghề luật, thuyết phục bằng cách sử dụng lý lẽ, phân tích để làm thay đổi nhận thức của người nghe gọi là gì?

a. B) Thuyết phục logic

b. Thuyết phục bằng cử chỉ

c. Thuyết phục ngôn ngữ cơ thể

d. Thuyết phục tình cảm

Câu 96: Trong nghề luật, thuyết phục logic khác thuyết phục tình cảm ở điểm nào sau đây?

a. Thuyết phục logic dựa vào việc tác động vào cảm xúc của đối tượng, còn thuyết phục tình cảm dùng lý lẽ để phân tích.

b. Thuyết phục logic dùng lý lẽ và lập luận để thay đổi nhận thức, còn thuyết phục tình cảm tác động vào cảm xúc để thay đổi thái độ.

c. Thuyết phục tình cảm chỉ áp dụng khi người nghe không hiểu vấn đề, còn thuyết phục logic tác động vào tình cảm người nghe.

d. Thuyết phục tình cảm và thuyết phục logic đều sử dụng cảm xúc để thuyết phục đối tượng.

Câu 97: Trong quá trình giao tiếp tư vấn pháp luật, Luật sư cần thực hiện điều gì để đảm bảo cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác cho khách hàng?

a. Chỉ cung cấp thông tin chung chung, không đi sâu vào trường hợp cụ thể

b. Chỉ đưa ra quan điểm cá nhân mà không cần giải thích quy định pháp luật

c. Giải đáp câu hỏi của khách hàng theo quy định pháp luật, đồng thời xem xét tính hợp pháp và trình tự thủ tục liên quan

d. Tư vấn theo mong muốn của khách hàng mà không cần xem xét pháp luật

Câu 98: Trong quá trình thuyết phục đối tượng khi giải quyết vụ việc dân sự, vì sao việc tạo không khí bình đẳng, thoải mái là bước đầu tiên và quan trọng nhất?

a. B Vì đây là bước để Thẩm phán thể hiện quyền uy và sự nghiêm túc của tòa án.

b. Vì bầu không khí thoải mái giúp làm giảm sự đề phòng, phản kháng của đối tượng, tạo điều kiện thuận lợi cho các bước tiếp theo trong thuyết phụ

c. Vì tạo không khí này giúp Thẩm phán dễ dàng áp đặt ý kiến và ra quyết định nhanh chóng.

d. Vì việc này giúp Thẩm phán rút ngắn thời gian xét xử và giảm áp lực phiên tò

Câu 99: Trong quá trình thuyết phục tại phiên tòa, Luật sư chủ yếu dựa vào yếu tố nào để lập luận?

a. Các quy định pháp luật và chứng cứ đã thu thập

b. Cảm xúc và sự khéo léo nói chuyện

c. Sự đồng thuận của người bị cáo

d. Ý kiến của người tham dự phiên tòa

Câu 100: Trong quá trình xét xử vụ án hình sự, Thẩm phán có thể sử dụng kỹ năng thuyết phục bị cáo nhằm mục đích gì?

a. Để áp đặt quyết định của mình mà không cần nghe lời khai của bị cáo.

b. Để buộc bị cáo nhận tội dù không thành khẩn.

c. Để khiến bị cáo khai báo thành khẩn và hợp tác thông qua lập luận logic về quy định giảm nhẹ trách nhiệm hình sự.

d. Để làm chậm quá trình xét xử nhằm kéo dài phiên tò

Câu 101: Trong quá trình xét xử, Thẩm phán cần làm gì để vừa tôn trọng quyền im lặng của bị cáo, vừa thực hiện tốt chức năng xét xử?

a. Bỏ qua quyền im lặng của bị cáo để rút ngắn thời gian xét xử

b. Ép bị cáo phải trả lời tất cả câu hỏi ngay cả khi họ muốn im lặng.

c. Không cần quan tâm đến việc bị cáo có sử dụng quyền im lặng hay không, vì đó là quyền của họ.

d. Tìm hiểu nguyên nhân, động cơ bị cáo sử dụng quyền im lặng và giải thích cho bị cáo hiểu khi nào nên và không nên im lặng.

Câu 102: Trong số các nhận định dưới đây, nhận định nào KHÔNG phản ánh đúng nguyên tắc sử dụng câu hỏi hiệu quả?

a. Cần lập kế hoạch chi tiết, cụ thể trước khi đặt câu hỏi để đảm bảo mục đích làm việc được đạt hiệu quả.

b. Dự đoán các khả năng xảy ra khi đặt câu hỏi để tránh làm gián đoạn hoặc cản trở quá trình đối thoại.

c. Luôn ưu tiên sử dụng câu hỏi “tại sao” để khai thác nguyên nhân, vì đây là cách duy nhất để tìm hiểu sự thật

d. Trước khi hỏi, cần tự hỏi liệu thông tin có quan trọng cho quá trình làm việc hay không, nếu không thì không nên đặt câu hỏi đó.

Câu 103: Trong xét hỏi của chủ tọa tại phiên tòa, câu hỏi của chủ tọa nên có đặc điểm nào?

a. Có tính gợi mở, giúp làm rõ các tình tiết vụ án.

b. Có tính kết luận để xác định ngay lỗi của bị cáo.

c. Đặt câu hỏi ngắn, không cần theo trình tự.

d. Mang tính quy chụp nhằm buộc bị cáo nhận tội.

Câu 104: Trước khi lấy lời khai, Điều tra viên cần làm gì để đảm bảo quyền và trách nhiệm của người làm chứng?

a. Buộc người làm chứng phải khai báo ngay lập tức mà không được sửa chữa biên bản.

b. Chỉ cần yêu cầu người làm chứng khai đúng sự thật mà không cần giải thích gì thêm.

c. Giải thích rõ lý do triệu tập, quyền và trách nhiệm, đồng thời nhấn mạnh phải khai trung thực và giữ bí mật.

d. Không cần thông báo quyền khiếu nại của người làm chứng đối với hành động của Điều tra viên.

Câu 105: Việc thỏa thuận thời gian, địa điểm và nội dung cho lần giao tiếp tiếp theo có tác dụng gì?

a. Giúp duy trì và tiếp tục quá trình giao tiếp một cách hiệu quả và có kế hoạch

b. Làm cho buổi giao tiếp kéo dài hơn dự kiến

c. Làm giảm sự tin tưởng của đối tượng

d. Tạo sự bối rối cho đối tượng

Câu 106: Yêu cầu nào dưới đây KHÔNG phù hợp khi Luật sư chuẩn bị và trình bày bài phát biểu tranh luận tại phiên tòa?

a. Bài phát biểu phải cô đọng, xúc tích, chỉ sử dụng chứng cứ đã được xem xét tại phiên tòa

b. Đưa ra đề nghị cụ thể và có tính thuyết phục với Hội đồng xét xử

c. Phân tích toàn bộ mô hình vụ án, không cần tập trung vào vị trí tố tụng của mình

d. Sử dụng ngôn ngữ kết hợp ngôn ngữ phổ thông, khoa học và văn học nghệ thuật để đạt hiệu quả nhận thức, giao tiếp và tác động tâm lý

2 bình luận trong “Kỹ năng giao tiếp nghề luật SL30 EHOU”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Giỏ hàng
Lên đầu trang